単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 19,671 19,913 15,747 18,949 240,429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,216 3,251 3,433 7,370 1,590
1. Tiền 2,216 3,251 3,433 7,370 1,590
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,916 6,419 4,263 6,020 232,102
1. Phải thu khách hàng 4,431 5,146 2,904 3,346 17,120
2. Trả trước cho người bán 0 33 0 8 13
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,485 1,241 1,359 2,666 214,969
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 11,485 10,171 8,035 5,502 6,706
1. Hàng tồn kho 11,485 10,171 8,035 5,502 6,706
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 53 71 15 57 32
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 15 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 53 71 0 57 32
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13,613 12,361 11,294 10,726 549,120
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,672 12,060 11,294 10,681 10,122
1. Tài sản cố định hữu hình 12,610 11,938 11,169 10,549 10,048
- Nguyên giá 22,461 22,538 22,229 22,229 22,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,851 -10,600 -11,060 -11,681 -12,181
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 62 123 124 132 73
- Nguyên giá 240 380 210 260 260
- Giá trị hao mòn lũy kế -179 -258 -85 -127 -186
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 480,183
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 480,183
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 941 301 0 45 55,525
1. Chi phí trả trước dài hạn 941 301 0 45 55,525
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 33,284 32,274 27,041 29,674 789,549
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,561 7,545 5,426 7,764 17,821
I. Nợ ngắn hạn 8,561 7,545 5,426 7,764 17,821
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 2,021
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,067 4,382 3,495 5,887 14,017
4. Người mua trả tiền trước 124 171 271 10 92
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 160 154 98 248 95
6. Phải trả người lao động 790 988 1,299 1,326 1,294
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,367 1,786 147 107 53
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 24,722 24,729 21,615 21,911 771,728
I. Vốn chủ sở hữu 24,722 24,729 21,615 21,911 771,728
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20,000 20,000 20,000 20,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000 4,000 557 557 650,557
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -486 -486 -486 -486 -486
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 163 222 275 344 452
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,045 992 1,269 1,496 1,205
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 54 64 116 185 249
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 33,284 32,274 27,041 29,674 789,549