TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
19,671
|
19,913
|
15,747
|
18,949
|
240,429
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,216
|
3,251
|
3,433
|
7,370
|
1,590
|
1. Tiền
|
2,216
|
3,251
|
3,433
|
7,370
|
1,590
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,916
|
6,419
|
4,263
|
6,020
|
232,102
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,431
|
5,146
|
2,904
|
3,346
|
17,120
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
33
|
0
|
8
|
13
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,485
|
1,241
|
1,359
|
2,666
|
214,969
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,485
|
10,171
|
8,035
|
5,502
|
6,706
|
1. Hàng tồn kho
|
11,485
|
10,171
|
8,035
|
5,502
|
6,706
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
53
|
71
|
15
|
57
|
32
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
15
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
53
|
71
|
0
|
57
|
32
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13,613
|
12,361
|
11,294
|
10,726
|
549,120
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,672
|
12,060
|
11,294
|
10,681
|
10,122
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,610
|
11,938
|
11,169
|
10,549
|
10,048
|
- Nguyên giá
|
22,461
|
22,538
|
22,229
|
22,229
|
22,229
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,851
|
-10,600
|
-11,060
|
-11,681
|
-12,181
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
62
|
123
|
124
|
132
|
73
|
- Nguyên giá
|
240
|
380
|
210
|
260
|
260
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-179
|
-258
|
-85
|
-127
|
-186
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
480,183
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
480,183
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
941
|
301
|
0
|
45
|
55,525
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
941
|
301
|
0
|
45
|
55,525
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
33,284
|
32,274
|
27,041
|
29,674
|
789,549
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,561
|
7,545
|
5,426
|
7,764
|
17,821
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8,561
|
7,545
|
5,426
|
7,764
|
17,821
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,021
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,067
|
4,382
|
3,495
|
5,887
|
14,017
|
4. Người mua trả tiền trước
|
124
|
171
|
271
|
10
|
92
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
160
|
154
|
98
|
248
|
95
|
6. Phải trả người lao động
|
790
|
988
|
1,299
|
1,326
|
1,294
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,367
|
1,786
|
147
|
107
|
53
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
24,722
|
24,729
|
21,615
|
21,911
|
771,728
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
24,722
|
24,729
|
21,615
|
21,911
|
771,728
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
120,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,000
|
4,000
|
557
|
557
|
650,557
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-486
|
-486
|
-486
|
-486
|
-486
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
163
|
222
|
275
|
344
|
452
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,045
|
992
|
1,269
|
1,496
|
1,205
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
54
|
64
|
116
|
185
|
249
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
33,284
|
32,274
|
27,041
|
29,674
|
789,549
|