単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 277,833 303,818 67,601 341,874 1,092,295
2. Điều chỉnh cho các khoản 76,175 80,527 190,793 531,965 -1,137,663
- Khấu hao TSCĐ 42,877 73,722 155,923 118,926 130,550
- Các khoản dự phòng -159,594 -21,785 32,760 8,452 -90,557
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 27,897 -14,255 59,204 27,096 17,841
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -60,497 -124,726 -371,626 181,553 -246,856
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 225,492 167,571 314,531 195,939 -948,641
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 354,008 384,345 258,394 873,839 -45,368
- Tăng, giảm các khoản phải thu -173,201 -623,082 -118,972 567,483 -356,197
- Tăng, giảm hàng tồn kho -293,233 82,637 29,039 45,705 192,419
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 508,882 200,644 -426,532 -1,035,640 42,610
- Tăng giảm chi phí trả trước -26,457 27,819 72,935 33,767 -8,212
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -96,190 -36,005 -28,335 -102,820 -219,821
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -608 -489 -1,029 -806 -796
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -768 -384 384 -1,152 -384
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 272,433 35,485 -214,117 380,375 -395,750
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -136,169 -51,635 -15,258 -180,723 -150,453
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 32,647 361 9,519 218,239 116,742
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -103,789 -41,688 -43,541 -23,933 -16,219
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 251,383 1,118 311,260 -102,970 399,700
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -14,055 14,055 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 20,017
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20,193 9,812 639 6,159 -9,583
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 64,266 -82,032 248,564 -69,173 360,204
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 22,594 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 828,598 583,347 723,790 711,607 2,496,982
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,226,970 -565,941 -751,391 -1,010,557 -2,481,687
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con -20,094 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -395,871 17,405 -27,601 -298,950 15,295
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -59,173 -29,142 6,846 12,252 -20,250
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 131,546 72,373 43,231 50,077 62,329
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 72,373 43,231 50,077 62,329 42,079