I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
277,833
|
303,818
|
67,601
|
341,874
|
1,092,295
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
76,175
|
80,527
|
190,793
|
531,965
|
-1,137,663
|
- Khấu hao TSCĐ
|
42,877
|
73,722
|
155,923
|
118,926
|
130,550
|
- Các khoản dự phòng
|
-159,594
|
-21,785
|
32,760
|
8,452
|
-90,557
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
27,897
|
-14,255
|
59,204
|
27,096
|
17,841
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-60,497
|
-124,726
|
-371,626
|
181,553
|
-246,856
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
225,492
|
167,571
|
314,531
|
195,939
|
-948,641
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
354,008
|
384,345
|
258,394
|
873,839
|
-45,368
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-173,201
|
-623,082
|
-118,972
|
567,483
|
-356,197
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-293,233
|
82,637
|
29,039
|
45,705
|
192,419
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
508,882
|
200,644
|
-426,532
|
-1,035,640
|
42,610
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-26,457
|
27,819
|
72,935
|
33,767
|
-8,212
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-96,190
|
-36,005
|
-28,335
|
-102,820
|
-219,821
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-608
|
-489
|
-1,029
|
-806
|
-796
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-768
|
-384
|
384
|
-1,152
|
-384
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
272,433
|
35,485
|
-214,117
|
380,375
|
-395,750
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-136,169
|
-51,635
|
-15,258
|
-180,723
|
-150,453
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
32,647
|
361
|
9,519
|
218,239
|
116,742
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-103,789
|
-41,688
|
-43,541
|
-23,933
|
-16,219
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
251,383
|
1,118
|
311,260
|
-102,970
|
399,700
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-14,055
|
14,055
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
20,017
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,193
|
9,812
|
639
|
6,159
|
-9,583
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
64,266
|
-82,032
|
248,564
|
-69,173
|
360,204
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
22,594
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
828,598
|
583,347
|
723,790
|
711,607
|
2,496,982
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,226,970
|
-565,941
|
-751,391
|
-1,010,557
|
-2,481,687
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
-20,094
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-395,871
|
17,405
|
-27,601
|
-298,950
|
15,295
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-59,173
|
-29,142
|
6,846
|
12,252
|
-20,250
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
131,546
|
72,373
|
43,231
|
50,077
|
62,329
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
72,373
|
43,231
|
50,077
|
62,329
|
42,079
|