単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 97,327 91,798 79,276 138,872 162,572
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,986 27,327 12,663 3,715 8,835
1. Tiền 2,986 27,327 9,663 3,715 8,835
2. Các khoản tương đương tiền 5,000 0 3,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 82,380 53,000 55,000 110,000 135,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,576 4,715 7,981 18,877 16,693
1. Phải thu khách hàng 615 30 3,632 1,252 718
2. Trả trước cho người bán 84 2,274 2,405 15,967 13,721
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,906 2,441 1,974 1,688 2,284
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30 -30 -30 -30 -30
IV. Tổng hàng tồn kho 623 4,871 3,414 4,114 312
1. Hàng tồn kho 623 4,871 3,414 4,114 312
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,762 1,884 218 2,166 1,732
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 658 622 106 72 293
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 614 1,262 0 1,672 1,440
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 490 0 113 422 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 55,047 68,778 48,452 35,512 33,952
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22,673 21,706 18,347 16,291 14,710
1. Tài sản cố định hữu hình 22,284 20,821 17,830 16,087 14,421
- Nguyên giá 48,122 50,291 49,971 49,873 50,178
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,838 -29,470 -32,141 -33,786 -35,758
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 389 885 517 204 290
- Nguyên giá 590 1,250 1,250 1,250 1,540
- Giá trị hao mòn lũy kế -200 -365 -733 -1,046 -1,250
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,500 7,500 7,500 7,500 7,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,500 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 7,500 7,500 7,500 7,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 24,874 39,572 22,605 11,722 11,742
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,300 38,503 22,449 10,004 10,414
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 575 1,069 156 1,718 1,328
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 152,374 160,575 127,728 174,384 196,524
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 86,562 97,213 76,238 108,036 127,549
I. Nợ ngắn hạn 86,562 97,213 76,238 108,036 127,549
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,399 9,397 6,583 13,234 15,848
4. Người mua trả tiền trước 1,390 2,127 1,424 6,844 1,926
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,697 2,594 2,045 2,390 3,500
6. Phải trả người lao động 6,014 8,510 3,312 3,336 5,568
7. Chi phí phải trả 70 7,846 209 3,524 4,523
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 63,531 63,497 56,650 77,073 88,269
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 65,812 63,362 51,490 66,348 68,975
I. Vốn chủ sở hữu 65,812 63,362 51,490 66,348 68,975
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 31,230 31,230 31,230 31,230 31,230
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,271 18,271 18,271 18,271 18,271
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,311 13,862 1,989 16,847 19,474
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,461 3,241 6,016 1,636 7,915
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 152,374 160,575 127,728 174,384 196,524