単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 66,284 53,097 66,984 95,676 88,433
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 801 1,698 377 247 1,426
1. Tiền 801 1,698 377 247 1,426
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,699 30,353 45,817 81,804 74,602
1. Phải thu khách hàng 42,679 28,150 36,499 60,124 41,527
2. Trả trước cho người bán 55 745 787 7,938 1,652
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 352 2,644 1,229 1,629 9
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,187 -1,187 -1,187 -1,187 -1,187
IV. Tổng hàng tồn kho 19,778 19,828 20,736 13,625 12,405
1. Hàng tồn kho 19,778 19,828 20,736 13,625 12,405
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6 1,218 53 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 11 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6 1,206 53 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 46,933 45,267 36,820 36,199 32,497
I. Các khoản phải thu dài hạn 628 628 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 628 628 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,354 9,555 7,772 6,541 5,589
1. Tài sản cố định hữu hình 11,354 9,555 7,772 6,541 5,589
- Nguyên giá 23,174 23,174 23,174 23,174 23,174
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,820 -13,619 -15,403 -16,633 -17,585
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 34,950 35,000 29,000 29,000 26,300
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,950 0 29,000 29,000 26,300
3. Đầu tư dài hạn khác 0 35,000 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 84 48 23 608
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 84 48 23 608
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 113,217 98,364 103,804 131,875 120,930
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 44,869 29,300 34,381 61,708 50,302
I. Nợ ngắn hạn 44,869 29,300 34,381 61,708 50,302
1. Vay và nợ ngắn 2,401 2,596 1,585 16,355 14,997
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 41,639 22,197 32,056 44,717 34,592
4. Người mua trả tiền trước 0 2,383 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 159 1,487 162 246 442
6. Phải trả người lao động 0 0 116 4 4
7. Chi phí phải trả 216 116 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14 94 1 26 27
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 68,348 69,064 69,423 70,167 70,628
I. Vốn chủ sở hữu 68,348 69,064 69,423 70,167 70,628
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 61,350 61,350 61,350 61,350 61,350
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 288 288 288 288 288
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,710 7,426 7,785 8,528 8,989
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 240 240 240 240 240
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 113,217 98,364 103,804 131,875 120,930