単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 211,830 89,125 78,922 59,068 55,619
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 493 401 469 974 1,223
1. Tiền 493 401 469 974 1,223
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4 4 4 4 4
1. Đầu tư ngắn hạn 9 9 9 9 9
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5 -5 -5 -5 -6
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 194,038 73,920 64,112 46,404 45,417
1. Phải thu khách hàng 579,192 557,562 466,141 463,133 461,801
2. Trả trước cho người bán 370 165 27 0 135
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 50,563 47,373 56,680 46,619 46,147
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -436,087 -531,181 -458,736 -463,348 -462,667
IV. Tổng hàng tồn kho 12,498 7,652 6,353 4,315 2,498
1. Hàng tồn kho 13,257 8,607 8,164 5,754 3,569
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -759 -954 -1,810 -1,439 -1,071
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,797 7,149 7,985 7,370 6,477
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 83 100 53 30 28
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,714 7,048 7,932 7,341 6,449
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 245,219 227,419 198,300 185,425 167,167
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,177 27,171 27,171 35,158 35,158
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 31,745 31,538 31,538 39,526 39,526
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,568 -4,368 -4,368 -4,368 -4,368
II. Tài sản cố định 156,816 140,565 126,236 112,655 99,746
1. Tài sản cố định hữu hình 68,589 54,808 43,070 32,080 21,763
- Nguyên giá 222,164 222,164 218,616 142,569 56,329
- Giá trị hao mòn lũy kế -153,575 -167,356 -175,546 -110,489 -34,566
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 88,227 85,757 83,166 80,574 77,983
- Nguyên giá 112,668 112,787 112,787 112,787 112,787
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,441 -27,030 -29,621 -32,213 -34,804
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,420 13,420 10,629 6,798 4,265
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,420 13,420 10,629 10,629 10,629
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -3,831 -6,364
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19,842 18,315 6,316 2,866 49
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,842 18,315 6,316 2,866 49
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 457,049 316,545 277,223 244,493 222,786
NGUỒN VỐN 0
A. Nợ phải trả 1,485,338 1,608,610 1,638,320 1,727,464 1,841,126
I. Nợ ngắn hạn 1,481,881 1,607,913 1,637,820 1,727,464 1,841,126
1. Vay và nợ ngắn 709,475 693,334 688,844 678,536 676,063
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 344,764 340,274 285,717 281,899 280,495
4. Người mua trả tiền trước 10,989 11,764 10,634 10,634 225
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,187 36,581 34,393 34,235 34,161
6. Phải trả người lao động 4 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 345,683 481,103 587,081 687,223 800,092
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 31,706 44,784 31,078 34,864 50,017
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,457 697 500 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 247 197 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 3,209 500 500 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -1,028,289 -1,292,065 -1,361,098 -1,482,971 -1,618,340
I. Vốn chủ sở hữu -1,028,289 -1,292,065 -1,361,098 -1,482,971 -1,618,340
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 344,593 344,593 344,593 344,593 344,593
2. Thặng dư vốn cổ phần 140,888 140,888 140,888 140,888 140,888
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -163 -163 -163 -163 -163
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,786 3,786 3,786 3,786 3,786
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,517,393 -1,781,169 -1,850,202 -1,972,075 -2,107,444
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 73 73 73 73 73
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 457,049 316,545 277,223 244,493 222,786