I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
20,945
|
70,553
|
9,357
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-20,363
|
-59,100
|
-4,429
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,343
|
-8,243
|
-2,578
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11,677
|
21,492
|
348
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,677
|
-17,366
|
-3,080
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-112,123
|
7,336
|
-382
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
8,901
|
2,796
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
8,901
|
2,796
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,573
|
-15,573
|
-2,165
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,573
|
-15,573
|
-2,165
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,786
|
664
|
249
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,442
|
672
|
974
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
656
|
974
|
1,223
|