単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 268,415 178,069 164,778 247,418 124,421
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -235,197 -253,242 -113,129 -183,557 -234,456
3. Tiền chi trả cho người lao động -2,402 -2,483 -1,825 -2,417 -2,083
4. Tiền chi trả lãi vay -3,938 -4,817 -6,104 -5,258 -6,062
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4,547 -2,685 -460 -199 -3
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7,324 6,117 8,826 2,170 14,837
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -17,523 978 -22,957 -11,676 -12,143
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12,132 -78,063 29,130 46,483 -115,489
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -495 -984
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 73
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -13,000 13,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7,500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5 1,798 103 44 9,966
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12,995 22,298 -319 -940 9,966
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 202,940 207,442 91,996 158,089 201,604
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -207,368 -136,415 -123,165 -188,156 -105,590
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15,000
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4,429 71,027 -31,169 -45,067 96,014
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5,292 15,262 -2,358 476 -9,508
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,319 2,027 17,289 14,931 15,407
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,027 17,289 14,931 15,407 5,899