単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 369,967 385,620 295,807 374,420 294,625
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,137 14,595 37,840 33,065 24,405
1. Tiền 31,137 14,595 37,840 33,065 16,405
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 8,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 255,488 318,352 233,778 295,084 225,670
1. Phải thu khách hàng 246,822 290,065 218,486 278,537 214,841
2. Trả trước cho người bán 7,747 27,443 14,685 14,692 9,893
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 919 843 607 1,856 936
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 82,203 51,623 22,858 44,206 43,714
1. Hàng tồn kho 82,203 51,623 22,858 44,206 43,714
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,139 1,049 1,331 2,064 836
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 524 300 192 343 244
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 615 750 1,139 1,721 592
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20,172 17,296 19,357 38,486 43,681
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,226 1,500 1,753 1,203 943
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,226 1,500 1,753 1,203 943
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,136 1,313 681 8,833 31,286
1. Tài sản cố định hữu hình 2,136 1,275 656 8,822 30,854
- Nguyên giá 18,190 18,394 18,467 27,929 47,997
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,055 -17,119 -17,811 -19,107 -17,143
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 38 25 11 432
- Nguyên giá 2,176 2,217 2,217 2,217 2,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,176 -2,179 -2,192 -2,206 -1,597
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,949 2,524 654 654 654
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,064 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,884 2,524 654 654 654
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,401 3,131 3,318 3,189 10,798
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,401 3,131 3,318 3,189 10,798
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 390,139 402,916 315,164 412,906 338,306
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 297,769 306,721 214,973 307,408 231,450
I. Nợ ngắn hạn 297,530 305,221 212,299 300,243 225,131
1. Vay và nợ ngắn 82,750 104,732 91,041 82,532 71,798
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 155,388 156,441 66,432 162,887 94,042
4. Người mua trả tiền trước 33,277 17,154 10,963 9,883 17,666
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,665 13,270 12,031 14,208 11,041
6. Phải trả người lao động 4,030 4,000 3,387 8,138 3,836
7. Chi phí phải trả 14,674 8,170 21,711 18,828 21,979
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 244 406 5,090 1,338 1,552
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 238 1,500 2,674 7,165 6,319
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 1,500 2,674 7,165 6,319
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 238 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 92,371 96,195 100,192 105,498 106,856
I. Vốn chủ sở hữu 92,371 96,195 100,192 105,498 106,856
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 68,642 75,349 75,349 75,349 82,726
2. Thặng dư vốn cổ phần 140 140 140 140 140
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,155 -2,155 -2,155 -2,155 -2,155
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,801 5,269 5,846 6,559 6,937
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,944 17,593 21,013 25,606 19,209
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 503 1,048 1,643 2,428 3,217
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 390,139 402,916 315,164 412,906 338,306