単位: 1.000.000đ
  Q4 2018 Q4 2019 Q4 2020 Q1 2022 Q1 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 295,807 374,420 294,625 251,479 313,875
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,840 33,065 24,405 27,568 7,275
1. Tiền 37,840 33,065 16,405 27,568 7,275
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 8,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 233,778 295,084 225,670 172,252 241,134
1. Phải thu khách hàng 218,486 278,537 214,841 158,104 220,991
2. Trả trước cho người bán 14,685 14,692 9,893 13,338 18,333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 607 1,856 936 810 1,810
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 22,858 44,206 43,714 50,826 64,470
1. Hàng tồn kho 22,858 44,206 43,714 50,826 64,470
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,331 2,064 836 832 996
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 192 343 244 278 442
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,139 1,721 592 554 554
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 19,357 38,486 43,681 46,135 60,332
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,753 1,203 943 958 757
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,753 1,203 943 958 757
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 681 8,833 31,286 26,751 26,782
1. Tài sản cố định hữu hình 656 8,822 30,854 26,483 25,861
- Nguyên giá 18,467 27,929 47,997 48,334 45,017
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,811 -19,107 -17,143 -21,852 -19,156
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 25 11 432 269 921
- Nguyên giá 2,217 2,217 2,028 2,028 3,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,192 -2,206 -1,597 -1,760 -2,200
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 654 654 654 654 5,154
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 654 654 654 654 5,154
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,318 3,189 10,798 17,772 27,149
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,318 3,189 10,798 17,772 27,149
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 315,164 412,906 338,306 297,614 374,208
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 214,973 307,408 231,450 180,492 245,974
I. Nợ ngắn hạn 212,299 300,243 225,131 179,667 245,129
1. Vay và nợ ngắn 91,041 82,532 71,798 1,257 20,997
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 66,432 162,887 94,042 129,128 135,321
4. Người mua trả tiền trước 10,963 9,883 17,666 20,885 38,365
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,031 14,208 11,041 13,306 11,624
6. Phải trả người lao động 3,387 8,138 3,836 6,516 9,428
7. Chi phí phải trả 21,711 18,828 21,979 4,708 25,124
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,090 1,338 1,552 1,829 2,152
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,674 7,165 6,319 826 845
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,674 7,165 6,319 826 845
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 100,192 105,498 106,856 117,121 128,234
I. Vốn chủ sở hữu 100,192 105,498 106,856 117,121 128,234
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 75,349 75,349 82,726 82,726 90,841
2. Thặng dư vốn cổ phần 140 140 140 140 140
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,155 -2,155 -2,155 -2,155 -2,155
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,846 6,559 6,937 7,550 8,448
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,013 25,606 19,209 28,861 30,960
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,643 2,428 3,217 2,037 2,119
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 315,164 412,906 338,306 297,614 374,208