単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 661,164 458,392 375,904 405,340 426,762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 101,256 141,686 128,320 151,500 158,895
1. Tiền 31,256 51,686 93,320 101,500 110,345
2. Các khoản tương đương tiền 70,000 90,000 35,000 50,000 48,550
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 257,000 30,000 0 68,550 90,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115,576 119,531 96,650 96,143 101,865
1. Phải thu khách hàng 89,725 63,686 78,558 75,206 73,597
2. Trả trước cho người bán 17,030 36,460 7,628 2,092 4,466
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 22,239 34,083 23,516 37,570 42,367
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,418 -14,697 -13,052 -18,725 -18,565
IV. Tổng hàng tồn kho 73,998 88,662 83,470 72,379 68,960
1. Hàng tồn kho 73,998 88,662 83,470 72,379 68,960
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 113,334 78,512 67,465 16,768 7,042
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,151 3,592 2,516 7,434 6,452
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 103,641 74,478 39,291 8,482 2
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 542 442 25,658 852 587
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,298,270 1,160,659 1,103,289 977,654 892,081
I. Các khoản phải thu dài hạn 498 498 98 95 100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 498 498 98 95 100
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,225,985 1,090,464 1,063,608 924,381 826,679
1. Tài sản cố định hữu hình 1,219,711 1,084,384 1,056,076 917,310 819,483
- Nguyên giá 3,526,239 3,583,006 3,639,338 3,558,268 3,540,949
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,306,528 -2,498,622 -2,583,263 -2,640,958 -2,721,466
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,273 6,080 7,532 7,071 7,196
- Nguyên giá 7,527 7,527 9,366 9,071 9,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,254 -1,447 -1,834 -2,000 -2,206
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 753 753 753 753 753
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 753 753 753 753 753
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 53,697 61,717 38,830 52,410 64,549
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,697 61,717 38,830 52,410 64,549
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,959,434 1,619,051 1,479,193 1,382,994 1,318,843
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,226,865 1,082,632 1,064,435 962,449 884,231
I. Nợ ngắn hạn 592,921 462,227 492,976 481,511 482,533
1. Vay và nợ ngắn 78,541 77,897 116,864 86,785 79,173
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 218,121 173,787 205,720 90,210 71,653
4. Người mua trả tiền trước 7,259 2,313 2,595 3,086 1,707
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,708 25,251 25,660 30,257 42,285
6. Phải trả người lao động 94,032 98,053 79,130 107,943 144,882
7. Chi phí phải trả 9,437 13,733 12,526 24,213 27,469
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,384 13,065 42,137 28,644 30,783
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 633,944 620,405 571,459 480,938 401,698
1. Phải trả dài hạn người bán 38,987 19,387 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,950 4,374 3,837 3,801 3,793
4. Vay và nợ dài hạn 590,008 596,645 567,622 477,136 397,905
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 732,568 536,419 414,758 420,545 434,612
I. Vốn chủ sở hữu 732,568 536,419 414,758 420,545 434,612
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 800,590 800,590 800,590 800,590 800,590
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,012 3,012 3,012 3,012 3,012
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -71,034 -267,183 -388,844 -383,057 -368,990
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 96 96 96 96 96
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,959,434 1,619,051 1,479,193 1,382,994 1,318,843