TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
661,164
|
458,392
|
375,904
|
405,340
|
426,762
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
101,256
|
141,686
|
128,320
|
151,500
|
158,895
|
1. Tiền
|
31,256
|
51,686
|
93,320
|
101,500
|
110,345
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
70,000
|
90,000
|
35,000
|
50,000
|
48,550
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
257,000
|
30,000
|
0
|
68,550
|
90,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
115,576
|
119,531
|
96,650
|
96,143
|
101,865
|
1. Phải thu khách hàng
|
89,725
|
63,686
|
78,558
|
75,206
|
73,597
|
2. Trả trước cho người bán
|
17,030
|
36,460
|
7,628
|
2,092
|
4,466
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
22,239
|
34,083
|
23,516
|
37,570
|
42,367
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,418
|
-14,697
|
-13,052
|
-18,725
|
-18,565
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
73,998
|
88,662
|
83,470
|
72,379
|
68,960
|
1. Hàng tồn kho
|
73,998
|
88,662
|
83,470
|
72,379
|
68,960
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
113,334
|
78,512
|
67,465
|
16,768
|
7,042
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,151
|
3,592
|
2,516
|
7,434
|
6,452
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
103,641
|
74,478
|
39,291
|
8,482
|
2
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
542
|
442
|
25,658
|
852
|
587
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,298,270
|
1,160,659
|
1,103,289
|
977,654
|
892,081
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
498
|
498
|
98
|
95
|
100
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
498
|
498
|
98
|
95
|
100
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,225,985
|
1,090,464
|
1,063,608
|
924,381
|
826,679
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,219,711
|
1,084,384
|
1,056,076
|
917,310
|
819,483
|
- Nguyên giá
|
3,526,239
|
3,583,006
|
3,639,338
|
3,558,268
|
3,540,949
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,306,528
|
-2,498,622
|
-2,583,263
|
-2,640,958
|
-2,721,466
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,273
|
6,080
|
7,532
|
7,071
|
7,196
|
- Nguyên giá
|
7,527
|
7,527
|
9,366
|
9,071
|
9,402
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,254
|
-1,447
|
-1,834
|
-2,000
|
-2,206
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
753
|
753
|
753
|
753
|
753
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
753
|
753
|
753
|
753
|
753
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
53,697
|
61,717
|
38,830
|
52,410
|
64,549
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
53,697
|
61,717
|
38,830
|
52,410
|
64,549
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,959,434
|
1,619,051
|
1,479,193
|
1,382,994
|
1,318,843
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,226,865
|
1,082,632
|
1,064,435
|
962,449
|
884,231
|
I. Nợ ngắn hạn
|
592,921
|
462,227
|
492,976
|
481,511
|
482,533
|
1. Vay và nợ ngắn
|
78,541
|
77,897
|
116,864
|
86,785
|
79,173
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
218,121
|
173,787
|
205,720
|
90,210
|
71,653
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,259
|
2,313
|
2,595
|
3,086
|
1,707
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,708
|
25,251
|
25,660
|
30,257
|
42,285
|
6. Phải trả người lao động
|
94,032
|
98,053
|
79,130
|
107,943
|
144,882
|
7. Chi phí phải trả
|
9,437
|
13,733
|
12,526
|
24,213
|
27,469
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,384
|
13,065
|
42,137
|
28,644
|
30,783
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
633,944
|
620,405
|
571,459
|
480,938
|
401,698
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
38,987
|
19,387
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,950
|
4,374
|
3,837
|
3,801
|
3,793
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
590,008
|
596,645
|
567,622
|
477,136
|
397,905
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
732,568
|
536,419
|
414,758
|
420,545
|
434,612
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
732,568
|
536,419
|
414,758
|
420,545
|
434,612
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
800,590
|
800,590
|
800,590
|
800,590
|
800,590
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,012
|
3,012
|
3,012
|
3,012
|
3,012
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-71,034
|
-267,183
|
-388,844
|
-383,057
|
-368,990
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
96
|
96
|
96
|
96
|
96
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,959,434
|
1,619,051
|
1,479,193
|
1,382,994
|
1,318,843
|