単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 948,102 963,187 1,605,616 1,602,875 1,761,376
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,304 44,218 58,586 24,501 210,986
1. Tiền 27,304 15,009 50,563 17,501 13,764
2. Các khoản tương đương tiền 3,000 29,209 8,023 7,000 197,222
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,283 24,358 119,955 139,255 176,607
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 247,341 343,223 528,809 460,475 538,886
1. Phải thu khách hàng 211,013 327,938 485,922 447,461 515,334
2. Trả trước cho người bán 18,132 15,161 43,995 13,935 15,142
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 23,769 6,010 5,614 4,054 11,778
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,184 -6,477 -7,211 -7,726 -5,710
IV. Tổng hàng tồn kho 616,188 514,037 857,148 934,558 765,958
1. Hàng tồn kho 616,665 519,168 858,059 987,079 776,024
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -477 -5,131 -911 -52,521 -10,066
V. Tài sản ngắn hạn khác 38,986 37,352 41,117 44,086 68,939
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,471 8,649 9,655 9,128 13,001
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 28,487 28,695 31,462 34,953 52,279
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 28 8 0 4 3,660
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 824,399 788,050 735,149 791,788 746,345
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,384 1,165 3,959 10,651 5,698
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,374 455 2,965 3,037 1,013
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 743,070 737,826 672,855 702,843 665,744
1. Tài sản cố định hữu hình 741,595 736,530 670,990 700,376 663,880
- Nguyên giá 1,672,677 1,796,669 1,849,460 1,986,401 2,039,266
- Giá trị hao mòn lũy kế -931,082 -1,060,139 -1,178,470 -1,286,025 -1,375,386
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,475 1,296 1,865 2,467 1,864
- Nguyên giá 10,403 11,225 11,203 12,594 12,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,928 -9,929 -9,338 -10,126 -10,916
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14,008 14,874 16,439 16,360 26,117
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,651 13,610 15,192 15,410 17,167
3. Đầu tư dài hạn khác 7,756 7,756 7,756 7,756 7,756
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,399 -6,492 -6,509 -6,806 -6,806
V. Tổng tài sản dài hạn khác 27,679 29,935 27,544 48,117 47,864
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,679 29,935 27,544 41,044 45,562
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 7,074 2,302
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 210 70 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,772,501 1,751,237 2,340,765 2,394,663 2,507,721
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,291,041 1,273,248 1,686,966 1,510,140 1,670,915
I. Nợ ngắn hạn 911,788 946,954 1,374,869 1,236,579 1,441,465
1. Vay và nợ ngắn 273,061 342,247 553,071 530,686 642,689
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 231,457 216,718 334,619 247,459 231,659
4. Người mua trả tiền trước 6,028 34,760 41,752 13,226 10,311
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,967 11,278 17,503 34,929 16,009
6. Phải trả người lao động 300,613 243,297 328,122 311,860 338,575
7. Chi phí phải trả 4,753 4,356 4,609 5,897 5,156
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 16,723 20,644 25,933 24,334 115,412
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 40 0 0 0
II. Nợ dài hạn 379,253 326,293 312,097 273,561 229,450
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 11,890 10,741 10,741 4,882 2,454
4. Vay và nợ dài hạn 367,363 315,552 301,356 268,679 226,485
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 512
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 481,460 477,990 653,799 884,522 836,806
I. Vốn chủ sở hữu 481,460 477,990 653,799 884,522 836,806
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 225,000 225,000 236,250 300,031 360,027
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 1,176 1,753 3,300
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 113,283 131,581 140,964 178,027 206,580
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116,975 93,703 234,647 362,110 227,896
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 70,187 72,524 69,175 68,189 81,589
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 26,203 27,705 40,762 42,602 39,002
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,772,501 1,751,237 2,340,765 2,394,663 2,507,721