単位: 1.000.000đ
  2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 28,107 25,107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,862 19,344
1. Tiền 4,569 4,413
2. Các khoản tương đương tiền 15,293 14,931
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,005 3,023
1. Phải thu khách hàng 4,124 2,406
2. Trả trước cho người bán 471 17
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0
4. Các khoản phải thu khác 410 600
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 259 247
1. Hàng tồn kho 259 247
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,980 2,494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 895 412
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,859 2,081
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 226 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11,954 10,366
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0
II. Tài sản cố định 9,837 7,219
1. Tài sản cố định hữu hình 7,941 5,351
- Nguyên giá 31,490 31,490
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,549 -26,138
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,896 1,867
- Nguyên giá 2,440 2,440
- Giá trị hao mòn lũy kế -544 -572
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,118 3,147
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,118 3,147
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 40,061 35,473
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21,408 13,430
I. Nợ ngắn hạn 21,408 13,430
1. Vay và nợ ngắn 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0
3. Phải trả người bán 487 1,963
4. Người mua trả tiền trước 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 121 339
6. Phải trả người lao động 11,588 7,073
7. Chi phí phải trả 55 0
8. Phải trả nội bộ 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 46 716
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 18,653 22,042
I. Vốn chủ sở hữu 18,653 22,042
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 16,578 20,220
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 846
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,075 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 976
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,111 3,340
2. Nguồn kinh phí 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 40,061 35,473