単位: 1.000.000đ
  2018 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 52,779 40,536 37,108 43,954 45,114
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,249 4,890 4,160 11,774 20,242
1. Tiền 3,249 4,890 4,160 11,774 20,242
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,743 18,872 11,572 17,411 12,045
1. Phải thu khách hàng 28,330 19,066 11,927 17,894 11,495
2. Trả trước cho người bán 250 325 70 63 1,065
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 335 190 291 183 214
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,172 -708 -716 -728 -728
IV. Tổng hàng tồn kho 22,389 16,251 20,953 14,352 12,043
1. Hàng tồn kho 22,389 16,251 20,953 14,352 12,043
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 398 523 422 417 784
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 283 264 62 27 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 53 0 391 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 115 205 360 0 784
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15,647 8,656 7,030 3,912 2,621
I. Các khoản phải thu dài hạn 110 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 110 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15,049 8,022 6,065 3,605 2,621
1. Tài sản cố định hữu hình 15,049 8,022 6,065 3,605 2,621
- Nguyên giá 76,325 76,776 78,645 76,117 76,117
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,277 -68,755 -72,580 -72,512 -73,496
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 150 150 150 150 150
- Giá trị hao mòn lũy kế -150 -150 -150 -150 -150
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 489 634 964 307 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 489 634 964 307 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 68,426 49,192 44,137 47,865 47,735
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 40,471 21,104 22,349 22,396 17,686
I. Nợ ngắn hạn 37,119 20,504 22,349 22,396 17,686
1. Vay và nợ ngắn 1,380 3,473 4,109 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 28,068 11,328 14,857 17,481 11,361
4. Người mua trả tiền trước 697 643 592 353 367
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,257 698 377 689 525
6. Phải trả người lao động 2,369 2,508 656 2,570 4,293
7. Chi phí phải trả 1,370 540 261 392 164
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,144 990 1,257 846 952
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,352 600 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 3,352 600 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 27,955 28,087 21,788 25,469 30,049
I. Vốn chủ sở hữu 27,955 28,087 21,788 25,469 30,049
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 21,419 21,419 21,419 21,419 21,419
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,553 2,206 2,413 2,413 2,413
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 520 520 520 520 520
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,463 3,942 -2,565 1,116 5,696
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 835 324 240 64 24
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 68,426 49,192 44,137 47,865 47,735