単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,402,783 4,237,088 3,953,590 4,045,471 4,050,607
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 225,898 111,148 121,529 187,712 284,173
1. Tiền 102,898 57,148 47,529 83,712 242,173
2. Các khoản tương đương tiền 123,000 54,000 74,000 104,000 42,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,805 11,800 8,800 17,800 14,800
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 593,575 618,309 729,383 748,495 675,081
1. Phải thu khách hàng 552,855 569,375 603,827 621,938 635,846
2. Trả trước cho người bán 11,167 13,564 8,545 9,309 3,386
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 29,553 35,370 117,349 117,586 36,186
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -337 -337 -337
IV. Tổng hàng tồn kho 3,565,417 3,492,708 3,091,390 3,088,878 3,072,514
1. Hàng tồn kho 3,565,417 3,492,708 3,091,390 3,088,878 3,072,514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,088 3,124 2,487 2,587 4,040
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,889 3,012 2,372 2,587 4,040
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,199 111 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 115 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,115,528 2,123,422 2,359,732 2,343,074 2,344,733
I. Các khoản phải thu dài hạn 759,901 770,473 796,430 790,748 779,534
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 285,768 296,570 322,526 316,911 305,436
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 474,133 473,903 473,903 473,837 474,097
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 583,097 570,617 572,331 563,931 572,743
1. Tài sản cố định hữu hình 564,355 552,488 554,813 546,926 554,706
- Nguyên giá 1,104,415 1,104,702 1,119,253 1,123,821 1,143,547
- Giá trị hao mòn lũy kế -540,060 -552,215 -564,440 -576,895 -588,840
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18,742 18,130 17,518 17,005 18,036
- Nguyên giá 28,508 28,508 28,508 28,607 30,242
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,766 -10,378 -10,990 -11,602 -12,206
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 370,171 368,234 366,297 367,620 365,565
- Nguyên giá 417,860 417,860 417,860 421,262 421,357
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,689 -49,626 -51,563 -53,642 -55,792
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32,920 35,640 234,620 233,430 223,600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 37,000 37,000 237,000 237,000 227,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,080 -1,360 -2,380 -3,570 -3,400
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,292 18,253 31,154 28,538 40,565
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,292 18,253 31,154 28,538 40,565
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,518,312 6,360,510 6,313,322 6,388,545 6,395,340
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,697,364 2,436,715 2,625,879 2,631,793 2,571,496
I. Nợ ngắn hạn 2,001,257 1,837,149 2,215,848 2,239,752 2,309,121
1. Vay và nợ ngắn 605,237 507,375 688,555 696,192 781,193
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 802,737 735,002 471,374 460,199 480,434
4. Người mua trả tiền trước 10,185 5,545 7,987 7,974 6,684
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82,722 114,200 200,647 212,790 195,357
6. Phải trả người lao động 10,208 7,758 7,391 9,684 11,268
7. Chi phí phải trả 361,953 347,378 348,745 367,081 337,381
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 84,278 86,965 438,686 436,657 438,748
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 696,107 599,566 410,031 392,041 262,374
1. Phải trả dài hạn người bán 129,652 129,652 20,258 20,258 18,839
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 26,197 26,552 25,271 25,367 25,003
4. Vay và nợ dài hạn 404,305 404,717 357,169 336,981 210,033
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,820,948 3,923,796 3,687,443 3,756,752 3,823,844
I. Vốn chủ sở hữu 3,820,948 3,923,796 3,687,443 3,756,752 3,823,844
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,170,973 2,518,325 2,518,325 2,518,325 2,518,325
2. Thặng dư vốn cổ phần 211,326 211,326 211,326 211,326 211,326
3. Vốn khác của chủ sở hữu 10,801 10,801 10,801 10,801 10,801
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 466,058 464,670 612,771 612,771 616,315
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 961,789 718,674 334,219 403,529 467,077
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43,859 32,922 52,461 49,167 58,049
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,518,312 6,360,510 6,313,322 6,388,545 6,395,340