I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42,838
|
134,776
|
177,622
|
86,205
|
95,816
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
32,190
|
29,230
|
24,712
|
32,161
|
19,547
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14,551
|
14,703
|
14,774
|
15,145
|
14,700
|
- Các khoản dự phòng
|
11,539
|
-2,720
|
1,357
|
1,190
|
-170
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10,162
|
-398
|
-2,437
|
-329
|
-21,752
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
16,263
|
17,645
|
11,017
|
16,155
|
26,768
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
75,029
|
164,006
|
202,334
|
118,365
|
115,363
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-29,967
|
-39,522
|
-128,656
|
-31,318
|
40,274
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23,634
|
72,858
|
400,264
|
2,513
|
15,009
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
77,971
|
-161,196
|
-369,014
|
41,827
|
26,679
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,839
|
-7,085
|
-12,260
|
2,401
|
-13,481
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,441
|
-33,166
|
-4,421
|
-19,959
|
-27,766
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,915
|
-2,811
|
-1,859
|
-15,330
|
-23,261
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,631
|
-10,473
|
-6,810
|
-2,862
|
1,411
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
83,835
|
-17,388
|
79,578
|
95,638
|
134,228
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,232
|
-1,280
|
-5,281
|
-8,649
|
-23,320
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,896
|
5
|
-3,505
|
-9,000
|
-22,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,500
|
|
6,505
|
0
|
3,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-10,404
|
|
-200,000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
10,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-4,808
|
1,715
|
-121
|
2,048
|
-88
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-27,838
|
440
|
-202,402
|
-15,602
|
-32,408
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-9,596
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
128,085
|
112,792
|
155,580
|
30,545
|
107,549
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-87,098
|
-210,654
|
-22,360
|
-43,508
|
-112,907
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
6,732
|
|
-14
|
-890
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
38,123
|
-97,862
|
133,206
|
-13,854
|
-5,359
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
94,120
|
-114,810
|
10,381
|
66,183
|
96,461
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
131,778
|
225,958
|
111,148
|
121,529
|
187,712
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
225,898
|
111,148
|
121,529
|
187,712
|
284,173
|