単位: 1.000.000đ
  2007 2008 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 125,971 398,876
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,011 260,584
1. Tiền 7,011 260,584
2. Các khoản tương đương tiền 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10 28
1. Đầu tư ngắn hạn 10 28
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 465,678 94,941 119,351
1. Phải thu khách hàng 49,539 45,995 54,973
2. Trả trước cho người bán 402,546 5,256 4,976
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,985 44,738 59,977
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,392 -1,047 -575
IV. Tổng hàng tồn kho 21,862 16,346
1. Hàng tồn kho 21,862 16,346
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,146 2,567
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19 356
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,109 1,151
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 77 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 940 1,060
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 645,027 760,906
I. Các khoản phải thu dài hạn 88 69,968
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 88 69,968
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0
II. Tài sản cố định 170,123 174,337
1. Tài sản cố định hữu hình 27,965 32,676
- Nguyên giá 35,512 42,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,548 -9,872
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,050 1,757
- Nguyên giá 2,928 2,928
- Giá trị hao mòn lũy kế -878 -1,171
3. Tài sản cố định vô hình 140,109 139,905
- Nguyên giá 140,109 139,905
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 336,191 331,903
- Nguyên giá 336,191 331,903
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 49,510 36,156
1. Đầu tư vào công ty con 8,704 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,350 8,866
3. Đầu tư dài hạn khác 27,456 27,290
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 22,716 20,915
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,003 20,490
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 713 424
VI. Lợi thế thương mại 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 801,942 770,998 1,159,782
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 750,787 731,960 1,120,834
I. Nợ ngắn hạn 337,810 346,016 280,406
1. Vay và nợ ngắn 200,170 108,371 126,063
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,763 90,383 21,705
4. Người mua trả tiền trước 95,110 92,904 83,770
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,005 13,892 3,275
6. Phải trả người lao động 951 208 164
7. Chi phí phải trả 110 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 30,529 39,891 44,739
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 412,977 385,945 840,428
1. Phải trả dài hạn người bán 29,500 29,500 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 29,500
4. Vay và nợ dài hạn 383,393 356,293 810,722
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 83 152 206
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 11,006 39,037 38,947
I. Vốn chủ sở hữu 11,006 39,037 38,947
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 0 30,000 30,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 -151 -95
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,091 3,192 3,192
8. Quỹ dự phòng tài chính 651 904 1,133
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 120 -172 -186
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,145 5,265 4,903
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 172 367 691
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 761,793 770,998 1,159,782