単位: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 237,098 359,317 449,647 563,986 693,434
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -148,065 -235,432 -290,664 -403,434 -492,530
3. Tiền chi trả cho người lao động -15,276 -26,973 -36,737 -51,015 -58,683
4. Tiền chi trả lãi vay -3,754 -9,001 -4,563 -2,557 -3,539
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3,861 -2,896 -7,420 -10,723 -13,391
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5,902 8,956 4,300 4,965 12,568
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -49,752 -58,872 -52,066 -63,841 -82,295
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22,292 35,099 62,497 37,382 55,563
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -32,593 -45,169 -56,116 -19,946 -78,680
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 380
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -3,743 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 10 8,817 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -48 0 0 -3,500 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 860 2,716 624 1,108 213
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -31,781 -42,453 -55,482 -17,264 -78,087
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 26,900 0 27,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 97,853 134,962 167,322 161,406 232,955
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -76,881 -132,034 -199,718 -140,812 -224,380
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -41 -9,070 -9,922 -16,533 -16,376
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 20,930 -6,142 -15,417 4,061 19,199
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11,441 -13,496 -8,403 24,179 -3,325
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 18,449 29,890 16,395 7,992 32,171
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 29,890 16,395 7,992 32,171 28,847