単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 31,341 27,981 24,972 25,334 26,530
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,975 2,974 3,350 4,288 3,745
1. Tiền 4,975 2,974 3,350 4,288 3,745
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,307 6,903 5,686 3,635 4,069
1. Phải thu khách hàng 9,936 7,597 6,356 4,108 4,626
2. Trả trước cho người bán 8 51 64 261 31
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 15 0 0 0 78
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -652 -745 -735 -735 -666
IV. Tổng hàng tồn kho 16,997 17,986 15,825 17,347 18,623
1. Hàng tồn kho 17,283 17,986 15,928 17,504 18,875
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -286 0 -103 -157 -252
V. Tài sản ngắn hạn khác 63 118 111 63 92
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63 118 111 63 92
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,947 7,921 7,360 8,022 8,611
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,143 7,014 6,613 6,698 7,714
1. Tài sản cố định hữu hình 5,573 5,459 5,073 5,158 6,174
- Nguyên giá 10,939 11,342 11,342 11,813 13,136
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,366 -5,883 -6,269 -6,655 -6,963
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,570 1,555 1,540 1,540 1,540
- Nguyên giá 1,660 1,660 1,660 1,660 1,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -90 -105 -120 -120 -120
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 380 500 424 472 360
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 523 523 523 523 523
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -143 -23 -99 -51 -163
V. Tổng tài sản dài hạn khác 219 407 322 851 538
1. Chi phí trả trước dài hạn 219 407 322 851 538
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 39,288 35,903 32,331 33,355 35,141
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 18,740 15,089 11,429 13,010 13,575
I. Nợ ngắn hạn 18,740 15,089 11,429 13,010 13,575
1. Vay và nợ ngắn 9,955 6,184 3,873 3,859 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,951 4,494 3,423 4,790 6,742
4. Người mua trả tiền trước 18 16 33 36 3,267
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 536 205 439 364 297
6. Phải trả người lao động 2,854 2,613 2,012 2,703 2,618
7. Chi phí phải trả 1,118 1,181 1,413 873 236
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 20,549 20,814 20,902 20,346 21,566
I. Vốn chủ sở hữu 20,549 20,814 20,902 20,346 21,566
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12,311 12,311 12,311 12,311 12,311
2. Thặng dư vốn cổ phần 552 552 552 552 552
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,231 1,231 1,231 1,231 1,231
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,455 6,720 6,808 6,252 7,472
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 307 397 236 384 414
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 39,288 35,903 32,331 33,355 35,141