TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
37,815
|
50,130
|
73,499
|
83,050
|
85,545
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,295
|
1,507
|
15,802
|
23,506
|
12,503
|
1. Tiền
|
1,295
|
1,507
|
802
|
8,506
|
4,503
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
15,000
|
15,000
|
8,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
10,000
|
10,000
|
25,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,433
|
25,243
|
40,193
|
37,136
|
36,707
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,819
|
21,212
|
36,647
|
33,512
|
33,444
|
2. Trả trước cho người bán
|
616
|
0
|
740
|
1,191
|
811
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,332
|
4,365
|
3,140
|
2,768
|
2,452
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-334
|
-334
|
-334
|
-334
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27,795
|
23,342
|
7,295
|
12,393
|
11,325
|
1. Hàng tồn kho
|
30,579
|
26,127
|
11,711
|
12,393
|
11,325
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,784
|
-2,784
|
-4,416
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
292
|
37
|
209
|
14
|
10
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
68
|
37
|
209
|
14
|
10
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
77
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
147
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
53,307
|
46,532
|
36,124
|
35,419
|
32,340
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,599
|
8,599
|
1,130
|
2,099
|
2,789
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
8,599
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8,599
|
0
|
1,130
|
2,099
|
2,789
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31,130
|
24,340
|
22,390
|
20,612
|
20,534
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30,654
|
23,865
|
21,915
|
20,137
|
20,059
|
- Nguyên giá
|
218,380
|
199,874
|
204,234
|
192,221
|
196,960
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-187,726
|
-176,009
|
-182,319
|
-172,084
|
-176,901
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
475
|
475
|
475
|
475
|
475
|
- Nguyên giá
|
588
|
588
|
588
|
588
|
588
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-113
|
-113
|
-113
|
-113
|
-113
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
105
|
105
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
105
|
105
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,309
|
4,047
|
5,313
|
5,922
|
2,231
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,309
|
4,047
|
5,313
|
5,922
|
2,231
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
91,122
|
96,662
|
109,622
|
118,469
|
117,885
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
25,527
|
29,772
|
24,899
|
23,464
|
18,706
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22,614
|
28,809
|
23,221
|
22,856
|
18,633
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,950
|
6,445
|
2,050
|
1,100
|
550
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,447
|
10,335
|
8,169
|
6,560
|
1,929
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
300
|
0
|
1
|
5
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,210
|
2,285
|
3,267
|
5,136
|
5,559
|
6. Phải trả người lao động
|
2,630
|
4,143
|
6,090
|
5,683
|
5,804
|
7. Chi phí phải trả
|
6
|
10
|
30
|
31
|
30
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
703
|
1,424
|
768
|
1,781
|
2,143
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,913
|
963
|
1,678
|
608
|
73
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
13
|
13
|
28
|
58
|
73
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,900
|
950
|
1,650
|
550
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
65,595
|
66,890
|
84,723
|
95,004
|
99,179
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
56,462
|
58,498
|
77,072
|
88,094
|
93,009
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,555
|
5,555
|
5,555
|
5,555
|
6,083
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
780
|
780
|
780
|
780
|
780
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-29,872
|
-27,837
|
-9,262
|
1,759
|
6,147
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
9,132
|
8,392
|
7,651
|
6,911
|
6,170
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,669
|
3,867
|
2,848
|
2,565
|
2,614
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
8,392
|
7,651
|
6,911
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
9,132
|
0
|
0
|
0
|
6,170
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
91,122
|
96,662
|
109,622
|
118,469
|
117,885
|