TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,084
|
2,149
|
1,007
|
1,121
|
1,127
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20
|
84
|
616
|
299
|
157
|
1. Tiền
|
20
|
84
|
616
|
299
|
157
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,915
|
1,915
|
262
|
688
|
817
|
1. Phải thu khách hàng
|
62,513
|
62,513
|
62,585
|
62,901
|
62,795
|
2. Trả trước cho người bán
|
196
|
196
|
190
|
300
|
535
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,718
|
1,718
|
1,718
|
1,718
|
1,718
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-82,513
|
-82,513
|
-84,231
|
-84,231
|
-84,231
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
18,864
|
18,864
|
18,864
|
18,864
|
18,864
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-18,864
|
-18,864
|
-18,864
|
-18,864
|
-18,864
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
149
|
150
|
129
|
134
|
153
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
149
|
150
|
129
|
134
|
153
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
215,914
|
214,990
|
209,812
|
209,810
|
209,810
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
153,450
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
153,450
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,101
|
5,178
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,101
|
5,178
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
18,144
|
18,144
|
4,059
|
4,059
|
4,059
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,043
|
-12,966
|
-4,059
|
-4,059
|
-4,059
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
59,450
|
59,450
|
59,450
|
59,450
|
56,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
86,500
|
86,500
|
86,500
|
86,500
|
81,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-42,050
|
-42,050
|
-42,050
|
-42,050
|
-40,500
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2
|
2
|
2
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2
|
2
|
2
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
217,997
|
217,139
|
210,819
|
210,931
|
210,937
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
65,242
|
65,542
|
66,992
|
67,376
|
67,584
|
I. Nợ ngắn hạn
|
65,242
|
65,542
|
66,992
|
67,376
|
67,584
|
1. Vay và nợ ngắn
|
11,695
|
11,695
|
9,721
|
9,721
|
9,721
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
38,695
|
38,695
|
38,741
|
39,015
|
38,704
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,251
|
6,251
|
6,275
|
6,275
|
6,294
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
630
|
630
|
3,536
|
3,536
|
3,536
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,869
|
8,169
|
8,617
|
8,727
|
9,227
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
152,756
|
151,597
|
143,827
|
143,555
|
143,353
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
152,756
|
151,597
|
143,827
|
143,555
|
143,353
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
290,755
|
290,755
|
290,755
|
290,755
|
290,755
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
1,592
|
1,592
|
1,592
|
1,592
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,592
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-139,595
|
-140,754
|
-148,524
|
-148,796
|
-148,998
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
103
|
103
|
103
|
103
|
103
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
217,997
|
217,139
|
210,819
|
210,931
|
210,937
|