単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 314,210 71,065 59,513 15,441 11,329
2. Điều chỉnh cho các khoản -144,951 -102,677 -84,340 -24,535 -24,582
- Khấu hao TSCĐ 96 93 93 131 127
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -164,434 -135,266 -109,109 -55,003 -56,419
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 19,387 32,497 24,676 30,337 31,710
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 169,258 -31,612 -24,827 -9,094 -13,254
- Tăng, giảm các khoản phải thu -66,143 -65,382 -93,095 -5,850 427,671
- Tăng, giảm hàng tồn kho 72,224 250,667 -54,087 58,957 -4,705
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -102,595 -71,711 -30,258 -40,628 -468,386
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,277 4,543 1,170 -24,909 1,331
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -50,080 -24,235 -38,996 -22,327 -4,144
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,000 -3,500 -64 -88,294 -25,031
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 25,942 58,770 -240,158 -132,144 -86,518
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -122 -46 46 -274 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -2,000 -100,000 2,000 -730,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,000 0 329,500 -2,000 460,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 242,734 30,091 1,373 121,611 168,711
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 244,613 28,045 230,919 121,338 -101,289
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 131,494 2,000 0 238,000 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -320,984 -213,544 -15,129 -9,161 -6,691
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -189,490 -211,544 -15,129 228,839 -6,691
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 81,065 -124,729 -24,368 218,033 -194,498
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 114,640 195,705 70,975 46,608 264,640
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 195,705 70,975 46,608 264,640 70,143