単位: 1.000.000đ
  2011 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,360 9,155
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 876 164
1. Tiền 876 164
2. Các khoản tương đương tiền 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 656 641
1. Phải thu khách hàng 656 641
2. Trả trước cho người bán 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 6,377 8,017
1. Hàng tồn kho 6,377 8,017
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 451 332
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 451 332
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 17,326 16,268
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0
II. Tài sản cố định 17,068 14,772
1. Tài sản cố định hữu hình 17,068 14,772
- Nguyên giá 19,803 19,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,736 -5,032
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 258 1,164
1. Chi phí trả trước dài hạn 258 1,164
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25,685 25,423
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,102 9,736
I. Nợ ngắn hạn 5,302 6,336
1. Vay và nợ ngắn 3,991 4,690
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0
3. Phải trả người bán 747 1,266
4. Người mua trả tiền trước 158 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46 21
6. Phải trả người lao động 359 358
7. Chi phí phải trả 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
II. Nợ dài hạn 4,800 3,400
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 4,800 3,400
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15,584 15,687
I. Vốn chủ sở hữu 15,584 15,687
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15,000 15,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 584 687
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 25,686 25,423