単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 871,213 1,054,482 1,187,132 1,244,384 1,727,961
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,293 170,577 182,457 97,843 705,493
1. Tiền 23,952 24,904 32,057 25,614 537,927
2. Các khoản tương đương tiền 46,341 145,673 150,400 72,229 167,566
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,907 24,869 28,232 566 7,595
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 669,773 790,956 923,689 1,119,560 992,788
1. Phải thu khách hàng 32,543 30,576 28,210 52,990 45,804
2. Trả trước cho người bán 276,147 108,837 85,792 18,529 23,697
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 192,264 377,705 500,938 498,729 429,520
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,371 -17,031 -28,221 -40,613 -95,469
IV. Tổng hàng tồn kho 27,718 27,269 26,035 17,299 6,150
1. Hàng tồn kho 27,718 27,269 26,035 17,299 6,150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 68,523 40,811 26,720 9,117 15,935
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 820 1,915 8,092 2,179 4,496
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 65,665 37,191 16,878 4,817 9,484
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,038 1,705 1,750 2,121 1,955
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10,389,006 10,851,204 10,991,035 11,505,699 21,185,742
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,443,235 1,420,485 1,405,597 1,735,950 1,212,632
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,211,810 1,420,485 1,405,597 1,306,950 1,212,632
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,449,495 3,193,550 7,280,084 6,814,118 16,386,593
1. Tài sản cố định hữu hình 4,704 5,477 11,605 9,574 11,949
- Nguyên giá 20,772 22,643 32,039 32,111 44,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,069 -17,166 -20,434 -22,537 -32,818
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,444,791 3,188,073 7,268,480 6,804,544 16,374,645
- Nguyên giá 4,714,151 4,714,106 8,840,544 8,782,247 19,016,822
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,269,360 -1,526,033 -1,572,065 -1,977,704 -2,642,177
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 784,649 813,515 831,594 869,167 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 781,139 810,005 828,084 869,167 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 756,891 1,042,609 1,378,180 1,984,963 3,238,637
1. Chi phí trả trước dài hạn 544,029 773,451 1,097,437 1,722,385 2,996,374
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 212,862 269,158 280,742 262,578 242,263
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 79,543 66,637 53,731 42,876 279,550
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,260,220 11,905,686 12,178,167 12,750,083 22,913,703
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,358,040 7,460,780 7,489,929 7,906,613 17,729,845
I. Nợ ngắn hạn 2,144,274 1,285,107 1,396,774 2,222,582 3,101,256
1. Vay và nợ ngắn 714,013 348,228 379,054 853,563 1,017,431
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 311,633 251,272 249,251 237,229 623,383
4. Người mua trả tiền trước 465,673 464,469 464,000 464,322 464,506
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,639 56,795 9,326 12,670 17,029
6. Phải trả người lao động 12,348 11,489 17,112 12,176 27,644
7. Chi phí phải trả 47,377 42,841 82,116 71,219 140,146
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 548,017 106,274 191,901 568,018 806,279
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,213,766 6,175,674 6,093,154 5,684,032 14,628,589
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 82,826 256,177 358,786 131,519 2,341,710
4. Vay và nợ dài hạn 5,017,509 5,806,067 5,682,895 5,518,385 12,119,698
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 113,430 113,430 51,473 34,127 167,181
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,902,180 4,444,906 4,688,238 4,843,470 5,183,858
I. Vốn chủ sở hữu 3,902,180 4,444,906 4,688,238 4,843,470 5,183,858
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,928,548 1,928,548 1,928,548 1,928,548 1,928,548
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,658 3,658 3,658 3,658 3,658
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 84,425 96,125 96,125 106,028 106,028
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 978,493 1,066,459 1,272,973 1,471,640 1,464,945
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,574 3,739 3,980 3,384 4,838
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 907,056 1,350,116 1,386,934 1,333,597 1,680,679
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,260,220 11,905,686 12,178,167 12,750,083 22,913,703