TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,396,657
|
1,716,081
|
2,013,791
|
2,189,752
|
2,155,716
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
151,467
|
260,519
|
91,858
|
85,030
|
244,024
|
1. Tiền
|
38,035
|
54,269
|
63,050
|
69,911
|
50,898
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
113,431
|
206,250
|
28,807
|
15,119
|
193,126
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
335,297
|
433,059
|
985,597
|
1,138,150
|
946,308
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
340,621
|
314,007
|
302,698
|
337,574
|
308,409
|
1. Phải thu khách hàng
|
33,569
|
41,206
|
21,452
|
15,934
|
14,240
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,574
|
9,067
|
10,792
|
21,292
|
11,476
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
295,724
|
263,980
|
270,700
|
300,594
|
282,938
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-245
|
-245
|
-245
|
-245
|
-245
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
561,893
|
699,653
|
626,889
|
622,370
|
647,089
|
1. Hàng tồn kho
|
561,893
|
699,653
|
626,889
|
622,370
|
647,089
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,380
|
8,843
|
6,749
|
6,628
|
9,886
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
597
|
729
|
1,095
|
755
|
617
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,087
|
6,750
|
5,589
|
5,479
|
9,220
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
696
|
1,363
|
64
|
394
|
49
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
838,500
|
883,550
|
831,567
|
813,963
|
899,411
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,227
|
5,227
|
5,227
|
5,227
|
5,227
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,227
|
5,227
|
5,227
|
5,227
|
5,227
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
II. Tài sản cố định
|
57,255
|
75,168
|
69,650
|
60,022
|
55,456
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
55,554
|
73,574
|
68,090
|
58,482
|
53,818
|
- Nguyên giá
|
106,020
|
132,370
|
135,267
|
135,178
|
137,984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50,466
|
-58,796
|
-67,177
|
-76,695
|
-84,165
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,701
|
1,594
|
1,560
|
1,540
|
1,637
|
- Nguyên giá
|
3,051
|
3,051
|
3,051
|
3,051
|
2,940
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,350
|
-1,457
|
-1,490
|
-1,511
|
-1,303
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
451,478
|
509,360
|
466,221
|
423,281
|
467,909
|
- Nguyên giá
|
639,332
|
739,283
|
739,283
|
739,283
|
830,354
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-187,855
|
-229,922
|
-273,061
|
-316,002
|
-362,445
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
203,686
|
205,840
|
201,998
|
203,562
|
225,158
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
104,056
|
106,210
|
102,368
|
103,932
|
145,528
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
99,630
|
99,630
|
99,630
|
99,630
|
99,630
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-20,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28,163
|
46,936
|
49,678
|
48,627
|
48,448
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28,163
|
46,936
|
49,678
|
48,627
|
48,448
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,235,157
|
2,599,631
|
2,845,357
|
3,003,715
|
3,055,127
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,043,979
|
1,315,960
|
1,381,254
|
1,469,006
|
1,460,495
|
I. Nợ ngắn hạn
|
590,884
|
753,301
|
816,063
|
919,298
|
863,414
|
1. Vay và nợ ngắn
|
21,338
|
42,543
|
46,472
|
43,625
|
52,747
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
61,142
|
72,546
|
42,387
|
58,549
|
29,259
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23
|
36,731
|
40,506
|
27,099
|
19,877
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,798
|
11,152
|
10,530
|
3,403
|
9,712
|
6. Phải trả người lao động
|
7,725
|
14,364
|
9,739
|
10,081
|
10,281
|
7. Chi phí phải trả
|
423,714
|
458,469
|
546,658
|
671,176
|
640,780
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
38,376
|
82,466
|
72,499
|
58,044
|
51,122
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
453,096
|
562,658
|
565,191
|
549,707
|
597,082
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
75,847
|
76,048
|
54,204
|
63,174
|
75,425
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
87,583
|
166,809
|
140,086
|
97,968
|
128,211
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
288,491
|
317,940
|
368,989
|
386,770
|
392,021
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,191,177
|
1,283,671
|
1,464,103
|
1,534,709
|
1,594,631
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,191,177
|
1,283,671
|
1,464,103
|
1,534,709
|
1,594,631
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500,120
|
500,120
|
500,120
|
500,120
|
500,120
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
71,770
|
71,770
|
71,770
|
71,770
|
71,770
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
97,217
|
97,217
|
97,217
|
97,217
|
97,217
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
521,446
|
613,923
|
794,339
|
864,925
|
925,524
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
34,768
|
35,029
|
47,273
|
47,321
|
49,589
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
624
|
641
|
657
|
676
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,235,157
|
2,599,631
|
2,845,357
|
3,003,715
|
3,055,127
|