Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37,555
|
50,743
|
30,663
|
29,205
|
34,028
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
37,555
|
50,743
|
30,663
|
29,205
|
34,028
|
Giá vốn hàng bán
|
33,934
|
45,528
|
28,720
|
27,802
|
35,150
|
Lợi nhuận gộp
|
3,621
|
5,214
|
1,943
|
1,403
|
-1,122
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,249
|
1,137
|
1,626
|
2,505
|
2,179
|
Chi phí tài chính
|
73
|
144
|
143
|
941
|
1,005
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
73
|
7,589
|
143
|
610
|
1,005
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,690
|
2,141
|
2,240
|
3,706
|
3,391
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,107
|
4,066
|
1,186
|
-739
|
-3,339
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,830
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,485
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
345
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,107
|
4,066
|
1,186
|
-739
|
-2,993
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
527
|
1,017
|
297
|
436
|
235
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
527
|
1,017
|
297
|
436
|
235
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,580
|
3,050
|
890
|
-1,175
|
-3,228
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,580
|
3,050
|
890
|
-1,175
|
-3,228
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|