単位: 1.000.000đ
  Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,555 50,743 30,663 29,205 34,028
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 37,555 50,743 30,663 29,205 34,028
Giá vốn hàng bán 33,934 45,528 28,720 27,802 35,150
Lợi nhuận gộp 3,621 5,214 1,943 1,403 -1,122
Doanh thu hoạt động tài chính 1,249 1,137 1,626 2,505 2,179
Chi phí tài chính 73 144 143 941 1,005
Trong đó: Chi phí lãi vay 73 7,589 143 610 1,005
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,690 2,141 2,240 3,706 3,391
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,107 4,066 1,186 -739 -3,339
Thu nhập khác 0 0 0 0 2,830
Chi phí khác 0 0 0 0 2,485
Lợi nhuận khác 0 0 0 0 345
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,107 4,066 1,186 -739 -2,993
Chi phí thuế TNDN hiện hành 527 1,017 297 436 235
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 527 1,017 297 436 235
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,580 3,050 890 -1,175 -3,228
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,580 3,050 890 -1,175 -3,228
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)