単位: 1.000.000đ
  Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,107 4,066 1,186 -739 -2,993
2. Điều chỉnh cho các khoản 12,309 -384 7,712 15,808 4,020
- Khấu hao TSCĐ 10,185 -6,836 4,629 11,346 229
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 -1,080
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,210 -1,137 -1,626 -2,505 -2,179
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4,333 7,589 4,710 6,967 7,050
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,416 3,682 8,898 15,069 1,027
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6,737 -16,677 -14,532 -362 -19,134
- Tăng, giảm hàng tồn kho -20,773 -3,810 -3,307 -23,050 -7,081
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 20,217 -20,741 -8,251 14,252 3,348
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,156 3,903 2,510 -2,082 6,442
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,456 -4,361 -4,710 -6,846 -4,590
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 489 -489 2,959
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -669 -1,416 0 -326 -1,647
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,153 -39,419 -18,902 -3,834 -18,675
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -561 0 0 -1,245 21,131
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 3,200
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 1,000 0 0 -3,000 3,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -16,959 0 -410 410 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 2 3,372 4,000
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -16,519 0 -408 -463 31,331
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 353 21
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 37,211 54,175 38,359 51,143 9,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -22,768 -35,559 -18,190 -43,364 -22,776
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 93 -199 -668 123 -225
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -147 147 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 14,390 18,565 19,501 8,255 -13,981
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,023 -20,854 191 3,957 -1,325
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19,266 21,289 434 626 4,583
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21,289 434 626 4,583 3,258