単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 65,886 46,527 50,403 44,106 36,834
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,961 7,708 13,404 7,833 6,560
1. Tiền 7,261 3,366 2,990 1,105 2,152
2. Các khoản tương đương tiền 12,700 4,342 10,414 6,727 4,409
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,562 9,846 10,710 10,953 13,853
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,549 22,847 22,922 21,680 13,092
1. Phải thu khách hàng 10,159 12,380 12,105 11,942 8,861
2. Trả trước cho người bán 492 2,626 2,091 703 1,430
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,898 7,841 8,726 9,035 9,124
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -6,324
IV. Tổng hàng tồn kho 5,611 5,650 3,182 3,182 3,014
1. Hàng tồn kho 5,611 5,650 3,182 3,182 3,121
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -107
V. Tài sản ngắn hạn khác 204 477 185 459 315
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19 292 0 284 140
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 185 185 185 175 175
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 125,143 140,847 136,283 135,091 133,935
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,220 21,215 21,050 21,063 21,063
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 21,220 21,215 21,050 21,063 21,063
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 74,658 72,892 68,492 67,288 66,132
1. Tài sản cố định hữu hình 61,222 59,456 55,056 53,852 52,696
- Nguyên giá 67,971 67,470 67,470 67,470 67,470
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,749 -8,014 -12,414 -13,618 -14,774
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,436 13,436 13,436 13,436 13,436
- Nguyên giá 13,436 13,436 13,436 13,436 13,436
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 29,265 46,740 46,740 46,740 46,740
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,265 30,740 30,740 30,740 30,740
3. Đầu tư dài hạn khác 16,000 16,000 16,000 16,000 16,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 191,029 187,374 186,685 179,196 170,769
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12,168 11,458 14,856 7,441 7,045
I. Nợ ngắn hạn 11,627 10,774 11,385 6,823 6,607
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,968 7,102 6,938 5,834 4,534
4. Người mua trả tiền trước 6,419 3,460 434 434 1,562
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 296 0 0
6. Phải trả người lao động 0 0 2,058 78 15
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 51
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 215 193 1,568 415 429
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 542 684 3,471 617 437
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 542 684 531 617 437
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 178,861 175,917 171,829 171,756 163,725
I. Vốn chủ sở hữu 178,861 175,917 171,829 171,756 163,725
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 186,000 186,000 186,000 186,000 186,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,139 -10,083 -14,171 -14,244 -22,275
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25 19 17 17 17
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 191,029 187,374 186,685 179,196 170,769