単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 94,808 75,773 70,039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,943 3,689 8,000
1. Tiền 11,943 3,689 8,000
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,484 61,429 51,199
1. Phải thu khách hàng 9,268 8,663 6,528
2. Trả trước cho người bán 43,003 39,227 38,090
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 23,852 18,804 13,682
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,639 -5,265 -7,102
IV. Tổng hàng tồn kho 8,631 8,631 8,631
1. Hàng tồn kho 8,631 8,631 8,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,750 2,024 2,209
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 29 104
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,615 1,882 1,992
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 135 113 113
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 154,293 145,546 133,445
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,349 6,240 5,280
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,349 6,240 5,780
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -500
II. Tài sản cố định 1,660 1,253 306
1. Tài sản cố định hữu hình 1,660 1,253 306
- Nguyên giá 2,438 2,438 1,293
- Giá trị hao mòn lũy kế -779 -1,185 -987
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 99,909 88,598 77,288
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 249,100 221,319 203,484
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 25,936 20,952 20,064
I. Nợ ngắn hạn 18,028 13,205 12,624
1. Vay và nợ ngắn 160 160 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,143 3,420 5,317
4. Người mua trả tiền trước 2,464 2,430 2,430
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 707 1,554 38
6. Phải trả người lao động 2,013 1,993 949
7. Chi phí phải trả 274 91 99
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,268 3,557 3,790
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7,908 7,747 7,440
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 7,440 7,440 7,440
4. Vay và nợ dài hạn 468 307 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 223,164 200,367 183,420
I. Vốn chủ sở hữu 223,164 200,367 183,420
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 397 -22,118 -38,750
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 22,767 22,485 22,170
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 249,100 221,319 203,484