単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 53,713 46,473 53,869 47,801 45,796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,534 4,685 10,577 7,920 796
1. Tiền 3,534 4,685 10,577 7,920 796
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 2,770
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,592 29,664 32,608 32,125 32,549
1. Phải thu khách hàng 23,581 19,308 17,470 14,600 23,390
2. Trả trước cho người bán 2,644 2,998 13,923 14,416 7,302
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,102 9,094 2,951 4,654 3,373
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,736 -1,736 -1,736 -1,546 -1,516
IV. Tổng hàng tồn kho 18,182 11,712 9,893 7,123 6,688
1. Hàng tồn kho 18,252 11,783 9,964 7,123 6,688
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -71 -71 -71 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 406 413 791 633 2,993
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 375 378 750 591 1,031
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 31 35 41 43 450
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 1,512
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 51,123 48,183 53,221 89,205 121,281
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,071 16,071 16,071 16,397 41,575
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 16,071 16,071 16,071 16,397 41,575
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 27,171 23,688 28,630 28,018 64,562
1. Tài sản cố định hữu hình 27,089 23,624 28,583 23,882 36,033
- Nguyên giá 88,327 88,704 95,568 89,765 104,575
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,238 -65,081 -66,984 -65,883 -68,543
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 4,107 28,527
- Nguyên giá 0 0 0 4,305 30,175
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -197 -1,648
3. Tài sản cố định vô hình 82 64 46 28 3
- Nguyên giá 652 652 652 652 652
- Giá trị hao mòn lũy kế -570 -588 -606 -624 -650
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,900 1,900 1,380 1,380 1,380
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,569 1,569 1,569 1,569 1,569
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,569 -1,569 -1,569 -1,569 -1,569
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,736 5,280 5,676 8,245 7,449
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,703 5,257 5,660 8,229 7,433
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 17 7 0 16 0
3. Tài sản dài hạn khác 16 16 16 0 16
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 104,836 94,657 107,091 137,005 167,077
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 51,161 40,775 48,976 66,343 85,650
I. Nợ ngắn hạn 50,985 40,611 48,108 63,081 74,571
1. Vay và nợ ngắn 16,195 16,575 25,100 25,860 41,178
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,463 10,816 11,206 11,390 14,596
4. Người mua trả tiền trước 421 597 210 7,212 5,924
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,488 3,746 3,594 6,897 4,407
6. Phải trả người lao động 1,669 0 2,461 2,860 2,256
7. Chi phí phải trả 2,924 3,527 2,819 5,141 3,960
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 874 1,033 215 310 66
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,953 0 2,502 0 2,183
II. Nợ dài hạn 176 164 868 3,262 11,079
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 92 15 525 2,628 9,977
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 84 149 343 634 1,102
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 53,675 53,881 58,114 70,662 81,427
I. Vốn chủ sở hữu 53,675 53,881 58,114 70,662 81,427
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 55,449 55,449 55,449 55,449 55,449
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,152 26,152 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -413 -413 -413 -413 -413
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,235 4,235 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 401 401 401 401 401
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -33,369 -33,163 1,458 14,006 24,771
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 1,219 1,219 1,219 1,219 1,219
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 4,317 0 3,411 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 104,836 94,657 107,091 137,005 167,077