単位: 1.000.000đ
  Q4 2009 Q4 2010 Q4 2011 Q4 2012 Q2 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,120,206 1,311,421 1,350,367 1,344,839 1,359,198
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,695 74,218 43,616 51,375 72,053
1. Tiền 60,695 63,840 43,616 50,875 72,053
2. Các khoản tương đương tiền 1,000 10,378 0 500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,739 6,703 8,378 8,390 9,123
1. Đầu tư ngắn hạn 3,138 6,931 8,688 8,694 9,427
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -399 -229 -310 -304 -304
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 654,101 898,209 1,148,449 1,143,080 1,132,891
1. Phải thu khách hàng 324,202 347,992 398,957 341,958 394,852
2. Trả trước cho người bán 61,359 49,474 56,781 52,452 51,591
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 272,321 504,680 704,470 785,839 729,600
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,781 -3,937 -11,759 -37,170 -43,152
IV. Tổng hàng tồn kho 68,528 47,836 55,200 47,892 52,097
1. Hàng tồn kho 69,258 48,226 55,590 52,713 52,776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -730 -390 -390 -4,821 -678
V. Tài sản ngắn hạn khác 333,143 284,456 94,724 94,101 93,034
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 228,547 232,785 44,854 45,736 47,143
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 56,807 13,156 14,110 8,016 12,261
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,424 4,766 1,858 3,386 2,062
4. Tài sản ngắn hạn khác 42,364 33,749 33,901 36,963 31,568
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,952,092 3,943,809 4,291,526 4,162,432 3,905,443
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,403 5,183 3,110 693 1,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10,403 10,367 10,367 693 1,500
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -5,183 -7,257 0 0
II. Tài sản cố định 2,910,513 2,877,565 3,077,511 2,787,158 2,550,346
1. Tài sản cố định hữu hình 2,288,677 2,379,883 2,654,507 2,400,996 2,190,348
- Nguyên giá 2,821,470 3,081,477 3,617,771 3,509,458 3,349,948
- Giá trị hao mòn lũy kế -532,792 -701,594 -963,264 -1,108,462 -1,159,600
2. Tài sản cố định thuê tài chính 286,368 193,392 115,567 86,511 107,458
- Nguyên giá 385,625 280,234 179,296 133,417 162,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,257 -86,842 -63,729 -46,906 -54,742
3. Tài sản cố định vô hình 335,467 304,290 307,438 299,651 252,540
- Nguyên giá 337,232 306,636 310,386 302,952 255,874
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,766 -2,346 -2,948 -3,301 -3,334
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 37,168 0 194,347 190,380 188,397
- Nguyên giá 37,168 0 198,313 198,313 198,313
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -3,966 -7,933 -9,916
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 298,985 283,963 201,419 180,457 175,937
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 68,169 19,126 7,632 8,932 9,292
3. Đầu tư dài hạn khác 230,816 264,837 193,787 171,525 166,645
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 246,637 287,991 524,675 750,597 786,201
1. Chi phí trả trước dài hạn 185,790 242,583 488,666 721,490 758,977
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 22,410 20,744 17,354 15,550 15,602
3. Tài sản dài hạn khác 38,436 24,664 18,655 13,557 11,622
VI. Lợi thế thương mại 69,809 66,259 62,418 62,509 56,681
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,072,298 5,255,230 5,641,893 5,507,271 5,264,641
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,953,351 4,061,427 4,703,096 4,631,980 4,394,778
I. Nợ ngắn hạn 1,935,430 2,133,069 2,195,919 2,504,332 2,294,545
1. Vay và nợ ngắn 1,078,207 1,283,353 1,246,409 1,362,596 995,187
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 211,493 120,342 137,656 133,340 104,272
4. Người mua trả tiền trước 55,718 53,597 90,251 135,758 120,690
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,092 63,818 71,449 126,550 137,673
6. Phải trả người lao động 69,978 77,840 66,018 53,608 46,841
7. Chi phí phải trả 13,651 24,535 23,355 46,837 82,623
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 452,293 504,110 556,794 632,618 803,767
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 8,245 0
II. Nợ dài hạn 2,017,921 1,928,357 2,507,177 2,127,648 2,100,233
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 719,592 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 56,466 141,514 0 919,744 818,057
4. Vay và nợ dài hạn 1,954,443 1,774,838 1,783,602 1,204,128 1,220,555
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,785 3,203 2,607 2,459 4,268
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 227 90 88 32 32
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 8,713 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,118,947 1,193,803 938,797 875,291 869,863
I. Vốn chủ sở hữu 1,118,947 1,193,803 938,797 875,291 869,863
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 875,901 875,901 875,901 875,901 875,901
2. Thặng dư vốn cổ phần 52,771 52,697 52,697 52,697 52,697
3. Vốn khác của chủ sở hữu 420 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,448 -1,666 -922 -922 -922
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 2
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,350 4,780 10,596 20,132 11,273
8. Quỹ dự phòng tài chính 2,364 3,398 6,423 8,423 6,586
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -277,125 -217,893 -439,765 -480,757 -479,662
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 998 5,474 3,987 4,779 3,493
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 463,714 476,586 433,867 399,816 403,988
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,072,298 5,255,230 5,641,893 5,507,271 5,264,641