I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
57,919
|
63,768
|
106,146
|
129,838
|
95,640
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-52,193
|
-56,857
|
-54,076
|
-91,185
|
-87,254
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-497
|
-3,900
|
-1,599
|
-4,998
|
-5,401
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,156
|
-1,892
|
-709
|
-145
|
-247
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
-1,182
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
743
|
-529
|
-413
|
89
|
74
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,773
|
-2,003
|
-827
|
|
-4,159
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,042
|
-1,413
|
48,522
|
32,418
|
-1,347
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-906
|
841
|
-651
|
|
-1,377
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-30,107
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
70
|
1,607
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
504
|
5
|
4
|
329
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-827
|
2,951
|
-30,753
|
4
|
-1,047
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
35,154
|
12,051
|
0
|
|
14,671
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36,123
|
-13,979
|
-1,288
|
-6,164
|
-448
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-969
|
-1,928
|
-1,288
|
-6,164
|
14,223
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-754
|
-390
|
16,481
|
26,257
|
11,829
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,854
|
1,100
|
20,332
|
13,518
|
39,775
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,100
|
710
|
36,813
|
39,775
|
51,604
|