単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 27,034 30,408 32,719 30,798 33,343
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,901 9,178 4,334 6,240 2,666
1. Tiền 7,901 9,178 2,334 4,040 2,666
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 2,000 2,200 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000 15,200 23,400 20,200 23,800
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,525 4,034 3,849 3,205 5,081
1. Phải thu khách hàng 3,144 3,365 3,010 2,444 4,326
2. Trả trước cho người bán 75 99 20 34 56
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 307 569 819 727 699
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 89 150 89 106 85
1. Hàng tồn kho 89 150 89 106 85
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,520 1,846 1,046 1,047 1,712
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,520 1,756 1,004 1,047 1,708
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 4
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 90 42 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14,071 11,967 13,211 12,813 11,436
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,373 10,476 12,177 11,998 10,604
1. Tài sản cố định hữu hình 12,372 10,476 12,137 11,968 10,584
- Nguyên giá 190,168 194,905 198,806 199,107 202,243
- Giá trị hao mòn lũy kế -177,797 -184,428 -186,670 -187,139 -191,659
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2 0 40 30 20
- Nguyên giá 72 72 112 112 112
- Giá trị hao mòn lũy kế -70 -72 -72 -82 -92
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,698 1,491 1,034 815 832
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,698 1,491 1,034 815 832
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 41,105 42,375 45,930 43,611 44,779
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11,418 15,725 20,019 18,022 19,588
I. Nợ ngắn hạn 11,418 15,725 20,019 18,022 19,588
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 435 776 582 379 334
4. Người mua trả tiền trước 2 1 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 681 526 394 196 471
6. Phải trả người lao động 6,990 12,474 16,632 14,527 16,671
7. Chi phí phải trả 287 246 268 280 259
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,092 1,557 1,659 1,781 810
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,867 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 29,687 26,650 25,911 25,589 25,191
I. Vốn chủ sở hữu 23,242 23,890 25,034 25,530 25,152
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 21,945 21,945 21,945 21,945 21,945
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19 52 123 339 574
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,279 1,893 2,966 3,246 2,633
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,445 2,760 877 59 39
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61 143 427 860 1,043
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 59 39
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 6,445 2,760 877 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 41,105 42,375 45,930 43,611 44,779