単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 2,495,237 2,204,642 1,524,098 1,393,551 939,629
II. Tiền gửi tại NHNN 4,070,948 1,850,921 3,056,674 3,689,730 4,589,199
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 20,578,997 16,977,765 33,441,936 39,243,600 61,149,694
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 18,556,328 14,730,353 19,909,194 29,363,640 51,384,709
2. Cho vay các TCTD khác 2,135,589 2,247,412 13,532,742 9,879,960 9,764,985
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -112,920 0
V. Chứng khoán kinh doanh 55,796 21,050 23,487 21,675
1. Chứng khoán kinh doanh 127,927 39,287 39,287 39,287
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -72,131 -18,237 -15,800 -17,612
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 0 446,344
VII. Cho vay khách hàng 62,708,342 78,497,568 99,875,801 119,212,621 146,782,639
1. Cho vay khách hàng 63,594,389 79,340,579 101,562,609 120,643,542 149,145,386
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -886,047 -843,011 -1,686,808 -1,430,921 -2,362,747
VIII. Chứng khoán đầu tư 45,635,748 55,676,927 48,226,133 31,534,742 37,880,373
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 44,572,060 55,845,414 48,257,483 31,554,087 37,897,490
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 1,533,388 0 -17,117
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -469,700 -168,487 -31,350 -19,345
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 10,036 22,036 10,036 10,036 10,036
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Góp vốn liên doanh 0 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 10,036 22,036 10,036 10,036 10,036
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0
X. Tài sản cố định 330,514 308,751 311,581 382,873 402,736
1. Tài sản cố định hữu hình 161,256 127,909 133,753 153,330 202,533
- Nguyên giá 744,401 700,273 625,105 606,147 661,129
- Giá trị hao mòn lũy kế -583,145 -572,364 -491,352 -452,817 -458,596
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 169,258 180,842 177,828 229,543 200,203
- Nguyên giá 503,315 468,203 515,078 618,177 630,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -334,057 -287,361 -337,250 -388,634 -430,740
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 1,059,826 1,032,510
- Nguyên giá 1,253,600 1,253,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,774 -221,090
XII. Tài sản có khác 20,032,502 20,105,455 17,195,677 17,458,686 15,251,532
1. Các khoản phải thu 11,253,773 13,398,020 10,122,841 11,499,321 8,480,027
2. Các khoản lãi, phí phải thu 4,028,547 2,640,237 2,769,866 2,808,476 5,065,400
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 46 61 50
4. Tài sản có khác 5,527,754 5,161,649 4,545,971 3,218,269 1,749,755
- Trong đó: Lợi thế thương mại 55,054 45,071 35,088 25,106 15,124
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -777,572 -1,094,497 -243,062 -67,430 -43,650
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 156,977,946 176,697,625 203,665,423 213,393,858 267,005,838
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 24,040 20,734 1,017,253 1,014,560 1,012,533
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 47,017,860 56,025,723 68,035,603 50,374,160 85,553,514
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 19,211,556 22,447,288 34,078,939 29,339,865 54,484,312
2. Vay các TCTD khác 27,806,304 33,578,435 33,956,664 21,034,295 31,069,202
III. Tiền gửi khách hàng 80,872,643 87,510,188 94,616,419 117,120,779 132,350,131
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 7,416 52,030 76,833 263,356
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 0 0
VI. Phát hành giấy tờ có giá 8,972,781 11,711,474 13,042,540 11,599,514 8,991,415
VII. Các khoản nợ khác 5,219,685 4,502,657 4,838,990 6,630,847 7,536,677
1. Các khoản lãi, phí phải trả 2,127,704 1,577,833 1,605,625 2,253,470 3,813,157
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 3,091,981 2,924,824 3,233,365 4,377,377 3,723,520
4. Dự phòng rủi ro khác 0 0
VIII. Vốn và các quỹ 14,863,521 16,874,819 22,037,785 26,653,998 31,298,212
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 11,109,953 11,109,953 15,767,318 19,891,568 20,034,068
- Vốn điều lệ 11,750,000 11,750,000 15,275,000 19,857,500 20,000,000
- Vốn đầu tư XDCB 608 608 608 608 608
- Thặng dư vốn cổ phần 400,000 400,000 491,710 33,460 33,460
- Cổ phiếu quỹ -1,040,655 -1,040,655
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0
- Vốn khác 0 0
2. Quỹ của TCTD 834,121 989,453 1,276,973 1,896,036 2,589,959
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 2,919,447 4,775,413 4,993,494 4,866,394 8,674,185
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 156,977,946 176,697,625 203,665,423 213,393,858 267,005,838