TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
85,512
|
183,606
|
236,950
|
160,956
|
1,022
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,488
|
24,097
|
6
|
7
|
44
|
1. Tiền
|
1,488
|
24,097
|
6
|
7
|
44
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
66,834
|
154,217
|
235,896
|
159,900
|
-37
|
1. Phải thu khách hàng
|
66,834
|
102,687
|
115,031
|
115,031
|
115,031
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
46,280
|
31,139
|
31,239
|
31,239
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
0
|
5,250
|
279,756
|
279,756
|
279,756
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-190,031
|
-266,126
|
-426,064
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
4,736
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
4,736
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,191
|
557
|
1,048
|
1,048
|
1,015
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
557
|
1,047
|
1,048
|
1,015
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,191
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
80,197
|
159,813
|
4,381
|
3,136
|
1,932
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
197
|
5,625
|
4,381
|
3,136
|
1,932
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
197
|
5,625
|
4,381
|
3,136
|
1,932
|
- Nguyên giá
|
520
|
6,307
|
6,307
|
6,307
|
6,307
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-323
|
-683
|
-1,927
|
-3,171
|
-4,376
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
80,000
|
150,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
80,000
|
80,000
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
70,000
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
165,710
|
343,419
|
241,330
|
164,092
|
2,954
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
60,454
|
17,007
|
29,905
|
32,192
|
34,458
|
I. Nợ ngắn hạn
|
60,454
|
17,007
|
29,905
|
32,192
|
34,458
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
1,015
|
1,115
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
58,150
|
12,334
|
21,697
|
21,697
|
21,697
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,304
|
4,673
|
30
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
609
|
0
|
1,896
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
273
|
600
|
870
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
7,296
|
8,880
|
8,880
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
105,256
|
326,412
|
211,425
|
131,900
|
-31,504
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
105,256
|
326,412
|
211,425
|
131,900
|
-31,504
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
310,000
|
268,400
|
268,400
|
268,400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,256
|
16,412
|
-56,975
|
-136,500
|
-299,904
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
165,710
|
343,419
|
241,330
|
164,092
|
2,954
|