単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 35,011,897 37,317,234 51,955,258 44,577,607 51,950,338
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,115,237 7,347,857 4,142,016 5,061,021 5,365,705
1. Tiền 2,024,348 2,243,274 2,606,672 3,846,021 4,795,637
2. Các khoản tương đương tiền 1,090,889 5,104,583 1,535,343 1,215,000 570,068
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,137,000 8,057,319 14,236,626 10,069,250 18,937,008
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,815,086 1,595,251 3,162,122 3,000,817 5,158,853
1. Phải thu khách hàng 262,268 196,395 384,237 178,061 308,474
2. Trả trước cho người bán 195,017 287,913 390,739 403,669 95,981
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,357,800 1,030,943 1,425,229 2,402,169 2,668,480
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 25,745,428 19,422,177 29,167,232 25,696,078 21,824,236
1. Hàng tồn kho 26,195,935 19,926,364 29,850,069 26,058,131 22,028,685
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -450,506 -504,186 -682,837 -362,054 -204,449
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,199,146 894,629 1,247,261 750,442 664,536
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 487,031 563,786 569,196 565,060 481,241
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 709,225 326,091 636,081 156,744 159,821
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,890 4,752 41,984 28,638 23,474
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,696,199 8,713,646 11,016,147 11,256,488 8,160,899
I. Các khoản phải thu dài hạn 374,564 439,493 482,389 503,487 457,570
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 374,564 439,493 482,389 493,742 448,325
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,403,777 7,294,962 9,647,169 9,727,503 6,500,136
1. Tài sản cố định hữu hình 5,375,279 7,267,319 9,566,955 9,653,330 6,431,315
- Nguyên giá 9,148,456 12,963,311 17,987,088 20,841,293 20,139,283
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,773,177 -5,695,992 -8,420,133 -11,187,963 -13,707,967
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28,498 27,642 80,214 74,173 68,820
- Nguyên giá 34,852 35,812 90,298 90,298 90,298
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,354 -8,169 -10,084 -16,125 -21,478
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 56,464 52,758 0 231,035 746,632
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 56,464 52,758 0 181,035 286,632
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 282,828 364,070 438,540 363,631 206,500
1. Chi phí trả trước dài hạn 104,029 76,720 88,371 175,104 105,411
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 178,799 287,350 350,168 188,526 101,089
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 491,135 429,743 368,351 306,959 245,567
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 41,708,096 46,030,880 62,971,405 55,834,096 60,111,237
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29,564,503 30,549,190 42,593,159 31,901,514 36,751,679
I. Nợ ngắn hạn 28,442,367 29,422,513 42,593,159 26,000,264 30,765,261
1. Vay và nợ ngắn 13,031,016 15,625,180 24,647,474 10,688,139 19,128,542
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,055,385 8,728,169 12,179,775 8,745,827 7,927,070
4. Người mua trả tiền trước 81,194 86,907 98,379 97,660 88,996
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 374,623 634,918 696,559 764,244 421,532
6. Phải trả người lao động 258,242 533,572 531,987 475,432 438,404
7. Chi phí phải trả 1,851,967 3,191,005 3,885,356 2,180,366 1,372,808
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 717,885 546,045 0 2,971,948 1,316,567
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 71,691 76,377 77,278 76,261 67,936
II. Nợ dài hạn 1,122,137 1,126,677 0 5,901,250 5,986,419
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,122,137 1,126,677 0 5,901,250 5,985,250
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 1,169
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 12,143,592 15,481,690 20,378,246 23,932,582 23,359,558
I. Vốn chủ sở hữu 12,143,592 15,481,690 20,378,246 23,932,582 23,359,558
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,435,462 4,532,100 7,130,655 14,638,793 14,633,767
2. Thặng dư vốn cổ phần 555,207 558,110 558,110 558,110 558,110
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,130 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -5,659 -6,041 -2,320 -5,026 -9,783
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -28 -1,444 5,388 2,262 3,739
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,149,694 10,389,684 12,674,574 8,723,934 8,160,324
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30 30 30 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 7,786 9,281 11,838 14,508 13,401
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 41,708,096 46,030,880 62,971,405 55,834,096 60,111,237