単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 52,457 48,172 48,098 58,057 83,918
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,336 5,356 7,560 565 7,569
1. Tiền 10,336 5,356 7,560 565 7,569
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,088 38,572 34,859 52,467 52,014
1. Phải thu khách hàng 32,977 36,859 34,417 51,472 52,168
2. Trả trước cho người bán 58 58 0 0 19
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,054 2,226 1,583 2,136 968
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -571 -1,141 -1,141 -1,141
IV. Tổng hàng tồn kho 6,032 4,244 5,679 5,025 24,335
1. Hàng tồn kho 6,032 4,244 5,679 5,025 24,335
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13,365 13,862 14,016 14,711 15,043
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,032 10,971 10,934 12,013 12,871
1. Tài sản cố định hữu hình 10,032 10,971 10,934 12,013 12,871
- Nguyên giá 22,366 24,755 26,375 29,306 32,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,334 -13,784 -15,441 -17,293 -19,656
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,333 2,891 3,082 2,698 2,171
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,333 2,891 3,082 2,698 2,171
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 65,822 62,034 62,115 72,768 98,961
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 44,282 40,184 39,632 49,253 74,700
I. Nợ ngắn hạn 42,331 39,973 39,507 49,253 74,700
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,804 13,885 11,077 14,473 31,987
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 286 8,461
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,395 2,786 2,926 3,833 2,228
6. Phải trả người lao động 16,812 19,712 21,797 28,278 30,172
7. Chi phí phải trả 105 105 105 105 105
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,267 2,895 3,325 2,129 1,371
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,951 212 125 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,799 125 125 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 151 86 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 21,540 21,850 22,483 23,515 24,261
I. Vốn chủ sở hữu 21,540 21,850 22,483 23,515 24,261
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 18,060 18,060 18,060 18,060 18,060
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 883 1,319 1,784 2,223
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,480 2,907 3,104 3,671 3,978
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 948 590 277 149 376
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 65,822 62,034 62,115 72,768 98,961