単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -40,014 -569 -73,994 -13,025 -43,005
2. Điều chỉnh cho các khoản 60,996 -3,137 41,394 19,186 56,909
- Khấu hao TSCĐ 16,778 17,154 17,284 18,407 16,803
- Các khoản dự phòng 33,969 -34,450 14,343 -14,336 12,785
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -32 32 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,977 -886 -4,615 314 10,954
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 13,226 15,045 14,413 14,769 16,367
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 20,982 -3,705 -32,600 6,161 13,904
- Tăng, giảm các khoản phải thu 87,019 49,151 -41,068 -37,402 66,565
- Tăng, giảm hàng tồn kho -121,889 -66,059 98,349 71,209 9,444
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 26,597 29,308 17,181 -33,164 -74,155
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,549 695 -245 -1,038 819
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -15,847 -14,631 -13,797 -12,960 -13,575
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -200 -19 19 -70
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -134 -696 -64 -127 -18
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6,821 -6,137 27,737 -7,300 2,914
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12,753 -10,475 -12,410 -8,764 -8,188
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8 1,034 8,864 -9,894 1,120
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -3,000 -7,200 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 6,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,228 2,344 -1,247 2,967 1,914
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,517 -10,097 -4,793 -16,891 -5,155
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 337,856 296,338 300,002 312,476 366,541
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -326,250 -278,021 -324,720 -280,061 -377,225
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -1,119 -1,951 -1,370
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -449 -3,671 -311 -502 -15
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 11,157 14,646 -26,148 29,961 -12,069
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,180 -1,588 -3,205 5,771 -14,310
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 24,598 11,765 10,177 19,463 24,396
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 838 -838 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23,418 10,177 19,463 24,396 10,087