I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-40,014
|
-569
|
-73,994
|
-13,025
|
-43,005
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
60,996
|
-3,137
|
41,394
|
19,186
|
56,909
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,778
|
17,154
|
17,284
|
18,407
|
16,803
|
- Các khoản dự phòng
|
33,969
|
-34,450
|
14,343
|
-14,336
|
12,785
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
-32
|
32
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,977
|
-886
|
-4,615
|
314
|
10,954
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13,226
|
15,045
|
14,413
|
14,769
|
16,367
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20,982
|
-3,705
|
-32,600
|
6,161
|
13,904
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
87,019
|
49,151
|
-41,068
|
-37,402
|
66,565
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-121,889
|
-66,059
|
98,349
|
71,209
|
9,444
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26,597
|
29,308
|
17,181
|
-33,164
|
-74,155
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,549
|
695
|
-245
|
-1,038
|
819
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15,847
|
-14,631
|
-13,797
|
-12,960
|
-13,575
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-200
|
-19
|
19
|
-70
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-134
|
-696
|
-64
|
-127
|
-18
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,821
|
-6,137
|
27,737
|
-7,300
|
2,914
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,753
|
-10,475
|
-12,410
|
-8,764
|
-8,188
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8
|
1,034
|
8,864
|
-9,894
|
1,120
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-3,000
|
|
-7,200
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
6,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,228
|
2,344
|
-1,247
|
2,967
|
1,914
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,517
|
-10,097
|
-4,793
|
-16,891
|
-5,155
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
337,856
|
296,338
|
300,002
|
312,476
|
366,541
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-326,250
|
-278,021
|
-324,720
|
-280,061
|
-377,225
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
-1,119
|
-1,951
|
-1,370
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-449
|
-3,671
|
-311
|
-502
|
-15
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11,157
|
14,646
|
-26,148
|
29,961
|
-12,069
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,180
|
-1,588
|
-3,205
|
5,771
|
-14,310
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,598
|
11,765
|
10,177
|
19,463
|
24,396
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
838
|
-838
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,418
|
10,177
|
19,463
|
24,396
|
10,087
|