単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 157,265 233,852 128,141 207,791 279,667
Các khoản giảm trừ doanh thu 218 146 0 134 0
Doanh thu thuần 157,047 233,705 128,141 207,657 279,667
Giá vốn hàng bán 128,120 201,054 108,556 184,704 238,144
Lợi nhuận gộp 28,927 32,651 19,585 22,953 41,523
Doanh thu hoạt động tài chính 4 47 18 3 116
Chi phí tài chính 1,441 1,318 964 1,424 1,292
Trong đó: Chi phí lãi vay 999 474 422 504 108
Chi phí bán hàng 9,961 12,493 10,595 9,178 18,992
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,771 7,254 4,246 7,495 9,340
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,759 11,634 3,798 4,859 12,014
Thu nhập khác 782 1,234 935 1,327 1,206
Chi phí khác 2 0 45 0 0
Lợi nhuận khác 780 1,234 889 1,327 1,206
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,539 12,868 4,687 6,186 13,220
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,423 2,332 1,145 570 2,836
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,423 2,332 1,145 570 2,836
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,115 10,536 3,542 5,616 10,383
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,115 10,536 3,542 5,616 10,383
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)