TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
123,865
|
119,920
|
100,089
|
227,869
|
179,426
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,351
|
271
|
720
|
7,337
|
8,290
|
1. Tiền
|
31,351
|
271
|
720
|
7,337
|
8,290
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24,604
|
13,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
59,588
|
66,107
|
60,836
|
79,998
|
50,204
|
1. Phải thu khách hàng
|
28,321
|
53,409
|
57,200
|
68,182
|
49,625
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,060
|
4,504
|
3,636
|
13,601
|
8,200
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
27,207
|
8,194
|
0
|
316
|
0
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-2,100
|
-7,621
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,322
|
39,662
|
22,223
|
112,147
|
94,279
|
1. Hàng tồn kho
|
8,322
|
39,662
|
22,223
|
112,147
|
94,279
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
881
|
16,310
|
28,386
|
26,654
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
34
|
7
|
34
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
881
|
16,276
|
27,591
|
26,620
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
788
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
145,256
|
197,604
|
406,097
|
469,216
|
505,314
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
20,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
79,362
|
77,127
|
80,484
|
74,061
|
67,791
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
79,362
|
77,127
|
80,484
|
74,061
|
67,791
|
- Nguyên giá
|
116,527
|
121,009
|
130,970
|
130,076
|
128,102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,165
|
-43,883
|
-50,486
|
-56,015
|
-60,311
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11,000
|
8,239
|
7,055
|
6,325
|
5,897
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,000
|
10,000
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-1,761
|
-2,945
|
-3,675
|
-4,103
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
326
|
5,885
|
3,620
|
1,229
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
326
|
5,885
|
3,620
|
1,229
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
269,121
|
317,524
|
506,186
|
697,085
|
684,740
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22,566
|
35,284
|
221,728
|
269,969
|
251,586
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22,566
|
35,284
|
162,889
|
208,893
|
192,593
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
102,126
|
65,000
|
98,581
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
824
|
25,373
|
60,055
|
45,724
|
16,703
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,743
|
5,912
|
12
|
0
|
570
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,164
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
692
|
2,669
|
4,774
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,000
|
4,000
|
4
|
95,500
|
70,800
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
58,839
|
61,075
|
58,994
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
29,462
|
30,775
|
30,775
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
29,376
|
30,301
|
28,219
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
246,555
|
282,239
|
284,458
|
427,116
|
433,154
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
246,555
|
282,239
|
284,458
|
427,116
|
433,154
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
174,596
|
241,450
|
281,166
|
421,745
|
421,745
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
206
|
206
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
71,958
|
40,790
|
3,293
|
5,165
|
11,202
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
269,121
|
317,524
|
506,186
|
697,085
|
684,740
|