Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,320,863
|
4,380,102
|
5,506,695
|
4,268,428
|
4,465,987
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
21,039
|
5,374
|
6,728
|
6,367
|
6,770
|
Doanh thu thuần
|
4,299,825
|
4,374,728
|
5,499,967
|
4,262,062
|
4,459,217
|
Giá vốn hàng bán
|
4,448,895
|
4,237,001
|
5,003,626
|
4,057,096
|
4,185,989
|
Lợi nhuận gộp
|
-149,070
|
137,728
|
496,342
|
204,966
|
273,228
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
47,024
|
57,452
|
50,564
|
78,951
|
43,411
|
Chi phí tài chính
|
100,749
|
127,521
|
125,623
|
84,477
|
88,535
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
83,653
|
93,246
|
79,919
|
59,988
|
59,526
|
Chi phí bán hàng
|
152,436
|
82,586
|
213,674
|
137,520
|
175,337
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44,727
|
34,560
|
40,664
|
32,215
|
22,858
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-399,958
|
-49,487
|
166,945
|
29,705
|
29,909
|
Thu nhập khác
|
283
|
12
|
40
|
72
|
473
|
Chi phí khác
|
618
|
9
|
301
|
4
|
46
|
Lợi nhuận khác
|
-334
|
4
|
-261
|
68
|
427
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-400,292
|
-49,484
|
166,684
|
29,773
|
30,337
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-43,388
|
|
41,503
|
11,152
|
8,101
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-555
|
-213
|
-213
|
-5,038
|
-213
|
Chi phí thuế TNDN
|
-43,943
|
-213
|
41,289
|
6,114
|
7,887
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-356,349
|
-49,270
|
125,395
|
23,659
|
22,450
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-356,349
|
-49,270
|
125,395
|
23,659
|
22,450
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|