単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -400,292 -49,484 166,684 29,773 30,337
2. Điều chỉnh cho các khoản 128,029 -8,524 200,832 132,242 120,162
- Khấu hao TSCĐ 92,796 93,912 93,184 93,731 95,000
- Các khoản dự phòng 2,923 -192,110 12,880 0 -25,395
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -59,565 393 19,103 -15,593 -4,311
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 8,222 -3,965 -4,254 -5,884 -4,658
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 83,653 93,246 79,919 59,988 59,526
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -272,264 -58,008 367,516 162,015 150,499
- Tăng, giảm các khoản phải thu 218,527 -116,086 -230,260 -44,892 -77,989
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,776,272 714,249 1,237,763 -411,391 -52,384
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,214,481 -1,153,237 352,731 -97,668 -149,801
- Tăng giảm chi phí trả trước 8,242 -5,044 12,427 -2,676 -15,986
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -120,216 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -83,653 -93,246 -79,919 -19,691 -59,526
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,381 0 79,919 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 2,220 -1,831 -1,171 -379 -450
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 434,864 -720,584 1,538,872 -334,763 -205,637
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 17,564 -102,528 -10,242 -14,116 -3,345
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9,155 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,000 -4,271 -3,573 -20,200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 168,482 0 10,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 3,770 6,823 -14,911
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,560 4,318 0 0 17,566
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 197,762 -118,210 -10,742 -866 -20,891
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,219,579 5,098,291 3,878,086 4,611,885 4,563,879
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,891,438 -4,595,178 -4,972,763 -4,531,711 -4,365,408
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -9,218 -9,218 -9,218 -9,218 -6,145
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -681,077 493,895 -1,103,896 70,957 192,326
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -48,451 -344,899 424,234 -264,672 -34,201
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,054,090 1,005,404 660,243 1,084,367 820,162
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -236 -261 -110 467 -482
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,005,404 660,243 1,084,367 820,162 785,479