単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,562,449 1,215,006 756,302 669,990 852,886
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,037 483,316 74,197 41,715 23,652
1. Tiền 98,037 483,316 74,197 41,715 23,652
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71,977 74,099 0 0 4,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,121,608 341,461 397,641 306,545 453,540
1. Phải thu khách hàng 327,047 342,760 372,563 386,479 470,972
2. Trả trước cho người bán 125,647 51,677 20,239 10,994 72,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 372,949 182,982 234,692 141,314 142,211
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -416,964 -877,188 -871,084 -873,472 -873,472
IV. Tổng hàng tồn kho 190,459 197,477 149,402 187,946 199,624
1. Hàng tồn kho 190,459 197,477 149,402 187,946 199,624
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 80,367 118,652 135,062 133,784 172,071
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,234 11,956 14,102 12,815 32,124
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 59,551 93,078 107,082 107,120 126,364
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13,583 13,618 13,878 13,848 13,583
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 940,789 1,541,730 1,590,076 1,328,945 1,084,666
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,772 360,544 357,507 203,411 3,096
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10,772 360,544 357,507 351,411 352,096
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 -148,000 -349,000
II. Tài sản cố định 866,862 892,402 971,394 816,785 721,835
1. Tài sản cố định hữu hình 442,729 551,477 756,123 805,389 721,255
- Nguyên giá 1,129,315 1,314,662 1,650,097 1,842,466 1,746,747
- Giá trị hao mòn lũy kế -686,586 -763,185 -893,974 -1,037,077 -1,025,492
2. Tài sản cố định thuê tài chính 150,718 128,847 99,276 0 0
- Nguyên giá 196,992 189,101 123,258 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,275 -60,254 -23,982 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 273,415 212,079 115,995 11,396 580
- Nguyên giá 296,725 222,451 127,290 23,850 5,964
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,310 -10,372 -11,295 -12,454 -5,385
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 103,440 103,440
- Nguyên giá 0 0 0 103,440 103,440
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 26,525 222,905 223,535 200,545 227,073
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,408 88,488 100,870 103,110 100,490
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 117 134,416 122,664 97,435 126,583
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 9,793 3,200 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,503,238 2,756,736 2,346,377 1,998,935 1,937,552
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,524,054 1,594,479 1,100,302 803,352 725,377
I. Nợ ngắn hạn 1,390,980 1,342,077 862,196 628,606 625,631
1. Vay và nợ ngắn 1,130,533 1,017,846 602,648 384,979 338,895
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 196,110 197,766 220,275 207,857 255,848
4. Người mua trả tiền trước 25,343 79,749 11,193 16,435 7,387
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,411 13,114 7,929 2,852 544
6. Phải trả người lao động 8,422 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 14,013 25,706 12,219 12,642 19,034
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,195 4,957 5,004 3,841 3,923
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 133,074 252,402 238,106 174,746 99,746
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 133,074 252,402 238,106 174,746 99,746
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 979,184 1,162,257 1,246,075 1,195,583 1,212,175
I. Vốn chủ sở hữu 979,184 1,162,257 1,246,075 1,195,583 1,212,175
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 522,500 815,710 815,710 815,710 815,710
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,900 192,852 192,852 192,852 192,852
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -88,089 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 5,714 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,293 11,293 11,293 11,293 11,293
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 193 193 193 193 193
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 473,985 142,210 226,028 175,536 192,128
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,953 2,938 2,928 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 6,688 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,503,238 2,756,736 2,346,377 1,998,935 1,937,552