単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,476,799 1,601,914 1,000,343 1,107,400 551,863
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 195,172 276,200 145,248 705,397 168,491
1. Tiền 114,216 104,483 65,437 59,797 58,901
2. Các khoản tương đương tiền 80,955 171,717 79,811 645,600 109,590
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 204,444 257,679 302,872 7,632 44,333
1. Đầu tư ngắn hạn 0 47,317 56,342 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 787,568 801,463 366,503 222,200 94,557
1. Phải thu khách hàng 52,431 48,184 46,283 44,965 15,625
2. Trả trước cho người bán 336,062 373,237 261,165 166,992 63,626
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,326,559 1,121,952 1,135,458 150,227 180,476
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,160,412 -946,238 -1,246,002 -147,384 -173,670
IV. Tổng hàng tồn kho 261,581 248,722 166,088 153,425 225,992
1. Hàng tồn kho 261,581 248,722 268,359 255,696 328,245
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -102,271 -102,271 -102,253
V. Tài sản ngắn hạn khác 28,035 17,850 19,631 18,747 18,489
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,694 2,415 3,019 3,973 3,215
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,337 5,009 5,176 6,216 6,975
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11,004 10,426 11,436 8,558 8,299
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,651,370 1,106,601 1,216,382 1,191,102 3,581,741
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,003 1,768 58,231 79,345 499,775
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,258 8,023 29,758 70,637 467,548
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,255 -6,255 -6,255 -26,020 0
II. Tài sản cố định 1,166,699 760,294 700,736 671,373 512,672
1. Tài sản cố định hữu hình 1,102,313 698,064 640,206 611,864 454,592
- Nguyên giá 1,659,045 1,016,801 993,507 1,000,819 826,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -556,732 -318,737 -353,301 -388,954 -371,655
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 64,386 62,230 60,529 59,509 58,080
- Nguyên giá 75,397 72,913 73,312 74,521 75,138
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,011 -10,683 -12,783 -15,013 -17,058
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 42,964 0 24,794 23,589 22,384
- Nguyên giá 50,952 0 36,156 36,156 36,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,988 0 -11,362 -12,567 -13,772
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 137,298 19,427 9,407 9,162 2,095,967
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 2,085,000
3. Đầu tư dài hạn khác 182,068 124,875 124,875 113,445 90,665
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -44,770 -105,448 0 -104,283 -79,698
V. Tổng tài sản dài hạn khác 37,134 84,958 90,119 98,833 231,933
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,918 84,708 90,058 98,650 231,526
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 216 250 61 183 408
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 93,370 68,116 89,932 61,563 39,816
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,128,169 2,708,515 2,216,725 2,298,502 4,133,604
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,920,120 960,056 942,595 960,553 2,359,198
I. Nợ ngắn hạn 1,453,785 564,692 546,266 584,412 574,005
1. Vay và nợ ngắn 543,720 0 22,070 18,900 140,288
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 44,126 29,338 26,691 30,959 19,980
4. Người mua trả tiền trước 22,241 7,031 7,201 8,557 4,831
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 181,579 187,675 178,497 208,554 230,485
6. Phải trả người lao động 16,005 8,362 8,455 11,715 20,311
7. Chi phí phải trả 163,648 166,541 140,695 140,706 11,411
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 473,422 153,290 153,072 153,563 133,652
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 4 4 4,303 4,384
II. Nợ dài hạn 466,335 395,363 396,329 376,141 1,785,193
1. Phải trả dài hạn người bán 3,923 3,923 3,923 3,923 3,364
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 215,198 174,949 177,985 176,673 209,648
4. Vay và nợ dài hạn 160,031 153,302 151,231 132,331 1,532,331
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 87,183 63,190 63,190 63,214 39,851
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,208,049 1,748,459 1,274,130 1,337,949 1,774,405
I. Vốn chủ sở hữu 1,208,049 1,748,459 1,274,130 1,337,949 1,774,405
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 4,983 4,983 4,983 4,983
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,738 19,738 19,738 19,773 14,414
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,330 6,330 6,330 6,330 6,330
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -791,588 -381,424 -829,854 -741,912 -626,911
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,835 9,805 6,224 4,054 8,640
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -26,432 98,833 72,933 48,775 375,589
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,128,169 2,708,515 2,216,725 2,298,502 4,133,604