単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 216,970 392,514 582,123 787,897 847,418
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 360 1,936 49,421 203,164 61,642
1. Tiền 360 1,936 49,421 6,164 1,642
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 197,000 60,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 240,000 353,000 528,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,556 321,573 157,335 159,751 165,433
1. Phải thu khách hàng 81,709 309,353 146,206 141,997 140,451
2. Trả trước cho người bán 1,635 2,550 2,559 2,463 2,138
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 212 9,671 8,569 15,290 22,844
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 131,975 66,349 132,806 67,320 89,016
1. Hàng tồn kho 131,975 66,349 132,806 67,320 89,016
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,078 2,656 2,562 4,662 3,327
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 253 2,656 1,432 1,143 2,961
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1,130 3,519 367
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 825 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 495,868 462,887 423,623 406,603 357,365
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 2,000 2,000 2,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 2,000 2,000 2,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 469,774 438,727 396,888 382,185 333,421
1. Tài sản cố định hữu hình 469,774 438,727 396,888 382,185 333,421
- Nguyên giá 522,585 534,831 537,828 568,259 564,207
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,811 -96,105 -140,940 -186,074 -230,787
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 26,087 24,153 24,671 22,354 21,880
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,087 24,153 24,671 22,354 21,880
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 712,838 855,402 1,005,746 1,194,500 1,204,783
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 452,524 536,127 484,636 413,968 684,777
I. Nợ ngắn hạn 452,524 536,127 484,636 413,968 684,777
1. Vay và nợ ngắn 362,435 356,115 238,527 73,874 316,639
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 42,995 126,608 76,335 35,181 24,207
4. Người mua trả tiền trước 30,297 10,823 97,304 119 26,524
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,362 1,294 897 15,701 2,700
6. Phải trả người lao động 7,425 10,908 18,383 25,039 23,103
7. Chi phí phải trả 3,416 4,877 502 173 4,687
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,595 25,225 50,232 250,320 225,405
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 260,314 319,275 521,110 780,532 520,006
I. Vốn chủ sở hữu 260,314 319,275 521,110 780,532 520,006
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 2,085 18,291 67,279 209,415
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,314 67,190 252,819 463,253 60,592
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 277 2,456 13,561 61,511
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 712,838 855,402 1,005,746 1,194,500 1,204,783