単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 609,890 755,968 626,318 765,790 907,354
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 146 53
Doanh thu thuần 609,890 755,968 626,318 765,644 907,301
Giá vốn hàng bán 522,682 652,701 557,183 681,223 796,232
Lợi nhuận gộp 87,208 103,267 69,135 84,422 111,070
Doanh thu hoạt động tài chính 225 819 289 5,648 368
Chi phí tài chính 7,269 16,455 13,821 13,078 18,838
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,082 14,726 13,969 12,864 18,786
Chi phí bán hàng 11,916 16,619 8,169 10,520 8,027
Chi phí quản lý doanh nghiệp 49,553 48,118 36,110 48,695 56,761
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,971 22,419 11,324 17,776 27,812
Thu nhập khác 37,314 994 6,358 3,700 919
Chi phí khác 3,295 449 750 1,170 1,490
Lợi nhuận khác 34,019 544 5,608 2,530 -571
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 276 -475
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 52,989 22,963 16,932 20,306 27,241
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,284 5,510 4,529 5,617 6,608
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 1,461 1,136
Chi phí thuế TNDN 12,284 5,510 4,529 7,078 7,745
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 40,705 17,453 12,403 13,228 19,496
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,087 877 673 1,177 920
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 39,618 16,576 11,729 12,051 18,576
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)