Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
609,890
|
755,968
|
626,318
|
765,790
|
907,354
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
146
|
53
|
Doanh thu thuần
|
609,890
|
755,968
|
626,318
|
765,644
|
907,301
|
Giá vốn hàng bán
|
522,682
|
652,701
|
557,183
|
681,223
|
796,232
|
Lợi nhuận gộp
|
87,208
|
103,267
|
69,135
|
84,422
|
111,070
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
225
|
819
|
289
|
5,648
|
368
|
Chi phí tài chính
|
7,269
|
16,455
|
13,821
|
13,078
|
18,838
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,082
|
14,726
|
13,969
|
12,864
|
18,786
|
Chi phí bán hàng
|
11,916
|
16,619
|
8,169
|
10,520
|
8,027
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
49,553
|
48,118
|
36,110
|
48,695
|
56,761
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,971
|
22,419
|
11,324
|
17,776
|
27,812
|
Thu nhập khác
|
37,314
|
994
|
6,358
|
3,700
|
919
|
Chi phí khác
|
3,295
|
449
|
750
|
1,170
|
1,490
|
Lợi nhuận khác
|
34,019
|
544
|
5,608
|
2,530
|
-571
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
276
|
-475
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
52,989
|
22,963
|
16,932
|
20,306
|
27,241
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,284
|
5,510
|
4,529
|
5,617
|
6,608
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
1,461
|
1,136
|
Chi phí thuế TNDN
|
12,284
|
5,510
|
4,529
|
7,078
|
7,745
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40,705
|
17,453
|
12,403
|
13,228
|
19,496
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,087
|
877
|
673
|
1,177
|
920
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
39,618
|
16,576
|
11,729
|
12,051
|
18,576
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|