TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
237,354
|
201,993
|
261,528
|
347,301
|
195,692
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55,602
|
87,590
|
40,287
|
86,928
|
146,165
|
1. Tiền
|
7,602
|
12,590
|
10,287
|
56,928
|
76,165
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
48,000
|
75,000
|
30,000
|
30,000
|
70,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
50,076
|
55,005
|
107,745
|
112,325
|
49,025
|
1. Phải thu khách hàng
|
18,822
|
45,252
|
75,556
|
99,439
|
35,583
|
2. Trả trước cho người bán
|
28,659
|
9,273
|
31,733
|
12,872
|
13,390
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,595
|
479
|
457
|
14
|
53
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
131,099
|
58,570
|
112,986
|
147,282
|
4
|
1. Hàng tồn kho
|
146,464
|
60,382
|
117,527
|
148,673
|
4
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-15,365
|
-1,812
|
-4,542
|
-1,391
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
577
|
829
|
510
|
766
|
497
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
577
|
764
|
510
|
766
|
497
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
64
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32,126
|
31,458
|
31,603
|
32,529
|
32,403
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
41
|
41
|
41
|
41
|
38
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
41
|
41
|
41
|
41
|
38
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27,048
|
26,474
|
26,660
|
27,702
|
27,714
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,166
|
5,619
|
5,834
|
6,904
|
6,945
|
- Nguyên giá
|
75,206
|
75,206
|
75,773
|
77,265
|
77,758
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69,040
|
-69,587
|
-69,940
|
-70,361
|
-70,813
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20,883
|
20,854
|
20,826
|
20,797
|
20,769
|
- Nguyên giá
|
22,257
|
22,257
|
22,257
|
22,257
|
22,257
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,374
|
-1,402
|
-1,431
|
-1,459
|
-1,488
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,036
|
4,944
|
4,902
|
4,787
|
4,651
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,924
|
4,832
|
4,790
|
4,675
|
4,651
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
112
|
112
|
112
|
112
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
269,479
|
233,452
|
293,131
|
379,831
|
228,094
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
69,063
|
27,700
|
82,640
|
193,867
|
41,416
|
I. Nợ ngắn hạn
|
69,063
|
27,700
|
82,640
|
193,867
|
41,416
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
50,000
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
35,197
|
2,953
|
28,603
|
11,649
|
4,894
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,161
|
2,599
|
3,723
|
33,597
|
20,589
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
892
|
1,499
|
2,110
|
2,324
|
1,199
|
6. Phải trả người lao động
|
6,269
|
3,626
|
5,456
|
8,591
|
7,251
|
7. Chi phí phải trả
|
560
|
418
|
5,279
|
11,691
|
648
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,185
|
10,402
|
30,713
|
69,989
|
133
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
200,416
|
205,752
|
210,491
|
185,963
|
186,678
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
200,416
|
205,752
|
210,491
|
185,963
|
186,678
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,885
|
24,885
|
24,885
|
24,885
|
24,885
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
75,531
|
80,867
|
85,606
|
61,079
|
61,793
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,781
|
6,130
|
6,738
|
5,954
|
6,685
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
269,479
|
233,452
|
293,131
|
379,831
|
228,094
|