Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
298,633
|
287,862
|
392,828
|
421,037
|
306,848
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
284
|
6
|
19
|
62
|
8
|
Doanh thu thuần
|
298,349
|
287,856
|
392,810
|
420,975
|
306,840
|
Giá vốn hàng bán
|
279,479
|
260,389
|
365,010
|
398,076
|
282,400
|
Lợi nhuận gộp
|
18,871
|
27,467
|
27,800
|
22,899
|
24,440
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,375
|
2,869
|
3,040
|
2,874
|
6,261
|
Chi phí tài chính
|
1,905
|
1,360
|
1,242
|
1,985
|
2,134
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
651
|
1,296
|
1,242
|
1,245
|
1,263
|
Chi phí bán hàng
|
17,311
|
12,855
|
12,127
|
11,814
|
11,362
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,510
|
12,483
|
14,237
|
11,964
|
15,155
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21,480
|
3,638
|
3,233
|
10
|
2,050
|
Thu nhập khác
|
882
|
747
|
882
|
319
|
17
|
Chi phí khác
|
3,762
|
403
|
166
|
232
|
1,212
|
Lợi nhuận khác
|
-2,880
|
344
|
716
|
87
|
-1,196
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-24,360
|
3,982
|
3,949
|
97
|
854
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
75
|
37
|
38
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
75
|
38
|
38
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-24,435
|
3,944
|
3,911
|
97
|
854
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-24,435
|
3,944
|
3,911
|
97
|
854
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|