単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 298,633 287,862 392,828 421,037 306,848
Các khoản giảm trừ doanh thu 284 6 19 62 8
Doanh thu thuần 298,349 287,856 392,810 420,975 306,840
Giá vốn hàng bán 279,479 260,389 365,010 398,076 282,400
Lợi nhuận gộp 18,871 27,467 27,800 22,899 24,440
Doanh thu hoạt động tài chính 3,375 2,869 3,040 2,874 6,261
Chi phí tài chính 1,905 1,360 1,242 1,985 2,134
Trong đó: Chi phí lãi vay 651 1,296 1,242 1,245 1,263
Chi phí bán hàng 17,311 12,855 12,127 11,814 11,362
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,510 12,483 14,237 11,964 15,155
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -21,480 3,638 3,233 10 2,050
Thu nhập khác 882 747 882 319 17
Chi phí khác 3,762 403 166 232 1,212
Lợi nhuận khác -2,880 344 716 87 -1,196
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -24,360 3,982 3,949 97 854
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 2 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 75 37 38 0 0
Chi phí thuế TNDN 75 38 38 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -24,435 3,944 3,911 97 854
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -24,435 3,944 3,911 97 854
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)