単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,863,945 5,269,448 5,198,764 3,716,041 3,550,804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 288,725 458,900 518,696 576,980 582,801
1. Tiền 279,713 454,100 518,696 540,357 463,801
2. Các khoản tương đương tiền 9,012 4,800 0 36,623 119,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 245,115 310,379 2,803,569 1,461,096 1,195,123
1. Đầu tư ngắn hạn 2,366 2,366 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -2,366 -2,366 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,326,006 3,540,723 897,744 694,178 880,858
1. Phải thu khách hàng 349,182 503,089 491,340 404,693 644,010
2. Trả trước cho người bán 112,610 56,245 97,921 28,091 18,223
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 9,228 8,810 0
4. Các khoản phải thu khác 2,894,024 3,007,848 314,114 272,038 231,248
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,810 -26,459 -14,858 -19,455 -12,623
IV. Tổng hàng tồn kho 988,885 945,244 956,728 946,612 864,998
1. Hàng tồn kho 988,885 945,244 956,728 946,612 864,998
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,214 14,203 22,026 37,173 27,025
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,919 5,080 5,970 7,952 13,935
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,935 7,587 15,696 28,004 12,164
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,361 1,536 360 1,218 925
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,881,555 1,794,459 2,010,534 2,040,767 1,837,964
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,892 17,259 10,902 6,981 3,680
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 10,126 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15,766 17,259 10,902 6,981 3,680
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,520,950 1,508,985 1,671,803 1,740,939 1,581,004
1. Tài sản cố định hữu hình 389,720 355,484 413,285 467,209 463,676
- Nguyên giá 918,238 948,287 1,078,085 1,176,901 1,164,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -528,518 -592,804 -664,800 -709,692 -700,592
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,408 927 0 0 0
- Nguyên giá 4,785 1,853 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,377 -927 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,128,823 1,152,575 1,258,518 1,273,729 1,117,327
- Nguyên giá 1,130,946 1,155,463 1,262,086 1,278,661 1,123,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,123 -2,888 -3,568 -4,932 -6,037
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 59,090 125,149 134,328 140,050 179,176
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43,302 106,928 101,583 107,305 148,968
3. Đầu tư dài hạn khác 28,879 28,215 42,847 42,847 40,310
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -13,092 -9,994 -11,151 -11,151 -11,151
V. Tổng tài sản dài hạn khác 39,828 42,321 67,601 60,793 31,084
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,940 40,772 67,181 58,746 28,772
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,888 1,549 420 2,047 2,312
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 7,325 0 4,183 3,500 1,570
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,745,500 7,063,907 7,209,298 5,756,808 5,388,768
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,770,508 6,058,528 5,983,998 4,718,275 4,275,025
I. Nợ ngắn hạn 5,496,082 5,795,648 5,642,505 4,472,055 4,042,253
1. Vay và nợ ngắn 4,100,761 3,892,406 4,410,860 3,079,222 2,238,126
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 959,061 1,514,042 756,930 771,299 989,690
4. Người mua trả tiền trước 53,697 3,030 9,089 8,168 1,938
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 254,397 152,782 240,242 191,277 121,723
6. Phải trả người lao động 38,617 29,435 22,208 8,020 11,444
7. Chi phí phải trả 17,977 3,161 11,965 8,141 2,361
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19,464 3,849 7,564 5,722 443,975
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 800 25,200 13,972 0 6,983
II. Nợ dài hạn 274,426 262,880 341,492 246,220 232,772
1. Phải trả dài hạn người bán 336 336 80,000 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 252,587 244,324 235,807 227,351 226,854
4. Vay và nợ dài hạn 21,105 17,693 25,685 18,321 5,918
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 548 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 974,992 1,005,379 1,225,300 1,038,533 1,113,743
I. Vốn chủ sở hữu 974,992 1,005,379 1,225,300 1,038,533 1,113,743
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 143,081 131,713 873,240 873,240 873,240
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,216,641 1,234,143 1,450 1,450 1,379
4. Cổ phiếu quỹ -7,389 -3,181 -1,260 -303 -194
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 -24,283 -24,677 -24,677
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 76,484 85,406 75,476 90,722 81,471
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,617 2,616 870 829 404
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -568,787 -512,282 111,748 -87,531 59,750
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,420 1,979 6,836 12,429 4,117
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 112,346 66,965 188,059 184,804 122,371
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,745,500 7,063,907 7,209,298 5,756,808 5,388,768