単位: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 487,046 543,750 653,767 773,242 614,414
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -412,864 -510,506 -772,195 -820,793 -603,628
3. Tiền chi trả cho người lao động -77,562 -33,124 -20,255 -31,409 -73,386
4. Tiền chi trả lãi vay -10,371 -12,194 -12,126 -13,401 -19,442
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,799 -1,574 -872 -3,818 -3,758
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -1,605 36,156 27,088 29,842 23,733
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 9,736 -40,430 -60,621 -27,809 -29,718
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7,419 -17,921 -185,212 -94,145 -91,785
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -39,979 -8,291 -10,986 10,000 -19,517
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -883 0 0 8,199 -4,591
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,000 -105,700 -209,201 0 -30,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13,900 38,091 257,486 0 54,742
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -10,750 -143,444 0 -5,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 201 779 2,821 292 493
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -31,760 -85,871 -103,323 18,491 -3,873
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 99,976 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 338,820 369,909 487,453 450,771 586,215
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -315,394 -328,943 -242,050 -407,005 -439,375
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -30 -15,218 -10 -12 -16
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 23,396 125,724 245,392 43,755 146,825
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -15,783 21,932 -43,143 -31,900 51,168
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 117,825 102,042 123,974 76,504 44,604
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 102,042 123,974 80,831 44,604 95,771