Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
819,837
|
346,849
|
390,472
|
442,043
|
628,327
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,884
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
810,953
|
346,849
|
390,472
|
442,043
|
628,327
|
Giá vốn hàng bán
|
786,740
|
319,974
|
356,923
|
406,548
|
588,851
|
Lợi nhuận gộp
|
24,213
|
26,875
|
33,549
|
35,495
|
39,476
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,351
|
1,030
|
837
|
1,846
|
858
|
Chi phí tài chính
|
15,158
|
11,495
|
20,539
|
20,241
|
17,961
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,682
|
11,340
|
19,521
|
20,057
|
17,518
|
Chi phí bán hàng
|
|
19
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,519
|
13,371
|
13,650
|
14,123
|
17,327
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,727
|
2,587
|
636
|
2,986
|
6,098
|
Thu nhập khác
|
2,463
|
1,162
|
3,917
|
2,134
|
1,657
|
Chi phí khác
|
2,027
|
726
|
2,994
|
1,032
|
4,894
|
Lợi nhuận khác
|
436
|
437
|
923
|
1,102
|
-3,237
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,840
|
-433
|
440
|
8
|
1,053
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,164
|
3,024
|
1,559
|
4,087
|
2,861
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-324
|
857
|
738
|
1,060
|
386
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-324
|
857
|
738
|
1,060
|
386
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,488
|
2,167
|
821
|
3,027
|
2,475
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-251
|
-273
|
-563
|
104
|
171
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,739
|
2,440
|
1,384
|
2,923
|
2,304
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|